Bản dịch của từ Girl crazy trong tiếng Việt

Girl crazy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Girl crazy (Adjective)

ɡɝˈləkɹˌeɪzi
ɡɝˈləkɹˌeɪzi
01

Bị ám ảnh bởi các cô gái.

Obsessively infatuated with girls.

Ví dụ

John is girl crazy; he talks about girls all day.

John rất thích con gái; cậu ấy nói về con gái cả ngày.

Mike isn't girl crazy; he prefers focusing on his studies.

Mike không thích con gái; cậu ấy thích tập trung vào việc học.

Is Tom girl crazy, or does he just like attention?

Tom có phải là người thích con gái không, hay cậu ấy chỉ thích sự chú ý?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/girl crazy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Girl crazy

Không có idiom phù hợp