Bản dịch của từ Girlhood trong tiếng Việt

Girlhood

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Girlhood (Noun)

gˈɝlhʊd
gˈɝɹlhʊd
01

Trạng thái hoặc thời gian là một cô gái.

The state or time of being a girl.

Ví dụ

Her girlhood was filled with laughter and innocence.

Tuổi thơ của cô ấy tràn ngập tiếng cười và ngây thơ.

In many cultures, girlhood is celebrated with special ceremonies.

Trong nhiều văn hóa, tuổi thơ của cô gái được kỷ niệm bằng các nghi lễ đặc biệt.

She fondly remembers her girlhood days spent playing with friends.

Cô ấy nhớ nhung những ngày thơ ấu của mình dành cho việc chơi đùa với bạn bè.

Girlhood (Idiom)

ˈɡɚl.hʊd
ˈɡɚl.hʊd
01

Tình chị em; chất lượng hoặc đặc điểm của việc là một cô gái hay phụ nữ trẻ.

Sisterhood the quality or characteristic of being a girl or young woman.

Ví dụ

Growing up together, they shared a strong bond of girlhood.

Lớn lên cùng nhau, họ chia sẻ một mối liên kết mạnh mẽ của tuổi thơ con gái.

Their childhood memories are filled with moments of girlhood adventures.

Kỷ niệm thời thơ ấu của họ chứa đựng những khoảnh khắc phiêu lưu của tuổi thơ con gái.

The girls formed a sisterhood that lasted through their girlhood years.

Các cô gái hình thành một tình chị em kéo dài qua những năm tháng tuổi thơ con gái của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/girlhood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Girlhood

Không có idiom phù hợp