Bản dịch của từ Girlhood trong tiếng Việt
Girlhood

Girlhood (Noun)
Her girlhood was filled with laughter and innocence.
Tuổi thơ của cô ấy tràn ngập tiếng cười và ngây thơ.
In many cultures, girlhood is celebrated with special ceremonies.
Trong nhiều văn hóa, tuổi thơ của cô gái được kỷ niệm bằng các nghi lễ đặc biệt.
She fondly remembers her girlhood days spent playing with friends.
Cô ấy nhớ nhung những ngày thơ ấu của mình dành cho việc chơi đùa với bạn bè.
Girlhood (Idiom)
Tình chị em; chất lượng hoặc đặc điểm của việc là một cô gái hay phụ nữ trẻ.
Sisterhood the quality or characteristic of being a girl or young woman.
Growing up together, they shared a strong bond of girlhood.
Lớn lên cùng nhau, họ chia sẻ một mối liên kết mạnh mẽ của tuổi thơ con gái.
Their childhood memories are filled with moments of girlhood adventures.
Kỷ niệm thời thơ ấu của họ chứa đựng những khoảnh khắc phiêu lưu của tuổi thơ con gái.
The girls formed a sisterhood that lasted through their girlhood years.
Các cô gái hình thành một tình chị em kéo dài qua những năm tháng tuổi thơ con gái của họ.
Họ từ
Từ "girlhood" chỉ giai đoạn phát triển từ thời thơ ấu đến tuổi thiếu niên của một bé gái. Khái niệm này tập trung vào các trải nghiệm xã hội, văn hóa và tâm lý mà các bé gái phải đối mặt trong suốt quá trình hình thành bản thân. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền. "Girlhood" thường được xem như một chủ đề quan trọng trong nghiên cứu giới và phát triển cá nhân.
Từ "girlhood" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "girl" có nguồn gốc từ từ tiếng Bắc Âu "gyll", có nghĩa là "cô gái", và hậu tố "-hood" xuất phát từ tiếng Anh cổ "hād", nghĩa là "trạng thái" hoặc "tình trạng". Kết hợp lại, "girlhood" chỉ giai đoạn hoặc trạng thái của một cô gái trong quá trình trưởng thành. Từ này hiện nay được sử dụng để chỉ các trải nghiệm và khía cạnh văn hóa liên quan đến tuổi trẻ của phụ nữ, phản ánh sự phức tạp của danh tính và sự phát triển cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ "girlhood" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi mà các chủ đề liên quan đến tuổi trẻ và phát triển cá nhân có thể được thảo luận. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "girlhood" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giới tính, sự trưởng thành, và văn hóa phụ nữ, đặc biệt trong các tác phẩm văn học, nghiên cứu xã hội, và các nghiên cứu về tâm lý. Từ này phản ánh trải nghiệm và khía cạnh đặc thù của tuổi vị thành niên nữ giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp