Bản dịch của từ Gist trong tiếng Việt
Gist
Gist (Noun)
She captured the gist of the lecture on social issues.
Cô ấy nắm bắt được bản chất của bài giảng về vấn đề xã hội.
Understanding the gist of the article is crucial for discussions.
Hiểu rõ nội dung chính của bài báo là quan trọng cho cuộc thảo luận.
The gist of the conversation revolved around community engagement.
Bản chất của cuộc trò chuyện tập trung vào sự tham gia cộng đồng.
She missed the gist of the conversation.
Cô ấy đã bỏ lỡ điểm chính của cuộc trò chuyện.
Understanding the gist is crucial in social interactions.
Hiểu rõ điểm chính là rất quan trọng trong giao tiếp xã hội.
The gist of the meeting was to promote community engagement.
Điểm chính của cuộc họp là để thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng.
Kết hợp từ của Gist (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
General gist Ý chính | She got the general gist of the social event. Cô ấy hiểu được điểm chính của sự kiện xã hội. |
Họ từ
Gist là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "ý chính" hoặc "nội dung chính" của một văn bản hoặc một cuộc thảo luận. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm. Gist thường được dùng để chỉ tóm tắt không chỉ thông tin mà còn cả cảm xúc và ý tưởng chính của một đối thoại hay tác phẩm văn học.
Từ "gist" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "gist", xuất phát từ động từ Latinh "gystare", có nghĩa là "đứng" hoặc "tồn tại". Ban đầu, từ này chỉ sự hiện diện hay bản chất của sự vật. Theo thời gian, nghĩa của nó đã chuyển sang chỉ những ý chính hoặc nội dung cốt lõi của một vấn đề. Sự chuyển tiếp này phản ánh cách mà chúng ta tìm kiếm và nhấn mạnh những điểm chính trong thông tin phức tạp, điều này liên quan chặt chẽ đến cách sử dụng hiện tại của từ "gist".
Từ "gist" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong bài đọc và bài nói, khi thí sinh cần tóm tắt ý chính của một bài viết hoặc một cuộc thảo luận. Trong các ngữ cảnh khác, "gist" thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày để chỉ nội dung chính hoặc ý nghĩa cốt yếu của một cuộc trò chuyện, bài viết hoặc bài thuyết trình, nhằm giúp người nghe hoặc người đọc nắm bắt thông tin nhanh chóng và hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp