Bản dịch của từ Gist trong tiếng Việt

Gist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gist (Noun)

dʒɪst
dʒˈɪst
01

Nội dung hoặc ý nghĩa chung của bài phát biểu hoặc văn bản.

The substance or general meaning of a speech or text.

Ví dụ

She captured the gist of the lecture on social issues.

Cô ấy nắm bắt được bản chất của bài giảng về vấn đề xã hội.

Understanding the gist of the article is crucial for discussions.

Hiểu rõ nội dung chính của bài báo là quan trọng cho cuộc thảo luận.

02

Điểm thực sự của một hành động.

The real point of an action.

Ví dụ

She missed the gist of the conversation.

Cô ấy đã bỏ lỡ điểm chính của cuộc trò chuyện.

Understanding the gist is crucial in social interactions.

Hiểu rõ điểm chính là rất quan trọng trong giao tiếp xã hội.

Kết hợp từ của Gist (Noun)

CollocationVí dụ

General gist

Ý chính

She got the general gist of the social event.

Cô ấy hiểu được điểm chính của sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gist/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.