Bản dịch của từ Give a performance trong tiếng Việt
Give a performance

Give a performance (Verb)
The local theater will give a performance next Saturday at 7 PM.
Nhà hát địa phương sẽ biểu diễn vào thứ Bảy tới lúc 7 giờ tối.
They did not give a performance last week due to bad weather.
Họ đã không biểu diễn tuần trước vì thời tiết xấu.
Will the school give a performance during the community festival this year?
Trường có biểu diễn trong lễ hội cộng đồng năm nay không?
Để cung cấp một buổi biểu diễn như đã yêu cầu hoặc mong đợi.
To provide a performance as required or expected.
The students give a performance every year at the community center.
Các sinh viên biểu diễn mỗi năm tại trung tâm cộng đồng.
They do not give a performance during the winter holidays.
Họ không biểu diễn trong kỳ nghỉ đông.
Do the local artists give a performance at the festival?
Các nghệ sĩ địa phương có biểu diễn tại lễ hội không?
Để cấp hoặc tặng một buổi biểu diễn, thường trong một bối cảnh cạnh tranh.
To grant or award a performance, often in a competitive setting.
The judges will give a performance award to Maria next week.
Các giám khảo sẽ trao giải biểu diễn cho Maria vào tuần tới.
They did not give a performance recognition to the best dancer.
Họ đã không trao giải biểu diễn cho vũ công xuất sắc nhất.
Will they give a performance prize at the social event tomorrow?
Họ sẽ trao giải biểu diễn tại sự kiện xã hội vào ngày mai không?
Cụm từ "give a performance" thường được sử dụng để chỉ hành động trình diễn một tiết mục nghệ thuật, như ca múa, diễn kịch hoặc bất kỳ biểu diễn nào trước công chúng. Trong tiếng Anh, cụm từ này không phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, ngoại trừ cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng. Thông thường, "give a performance" nhấn mạnh vào việc thực hiện một tác phẩm nghệ thuật và tạo ra trải nghiệm cho người xem, phù hợp trong bối cảnh giải trí hoặc nghệ thuật.