Bản dịch của từ Give a performance trong tiếng Việt

Give a performance

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give a performance (Verb)

ɡˈɪv ə pɚfˈɔɹməns
ɡˈɪv ə pɚfˈɔɹməns
01

Để thực hiện hoặc trình bày một buổi biểu diễn, thường là một vở kịch hoặc âm nhạc.

To deliver or present a performance, typically a theatrical or musical one.

Ví dụ

The local theater will give a performance next Saturday at 7 PM.

Nhà hát địa phương sẽ biểu diễn vào thứ Bảy tới lúc 7 giờ tối.

They did not give a performance last week due to bad weather.

Họ đã không biểu diễn tuần trước vì thời tiết xấu.

Will the school give a performance during the community festival this year?

Trường có biểu diễn trong lễ hội cộng đồng năm nay không?

02

Để cung cấp một buổi biểu diễn như đã yêu cầu hoặc mong đợi.

To provide a performance as required or expected.

Ví dụ

The students give a performance every year at the community center.

Các sinh viên biểu diễn mỗi năm tại trung tâm cộng đồng.

They do not give a performance during the winter holidays.

Họ không biểu diễn trong kỳ nghỉ đông.

Do the local artists give a performance at the festival?

Các nghệ sĩ địa phương có biểu diễn tại lễ hội không?

03

Để cấp hoặc tặng một buổi biểu diễn, thường trong một bối cảnh cạnh tranh.

To grant or award a performance, often in a competitive setting.

Ví dụ

The judges will give a performance award to Maria next week.

Các giám khảo sẽ trao giải biểu diễn cho Maria vào tuần tới.

They did not give a performance recognition to the best dancer.

Họ đã không trao giải biểu diễn cho vũ công xuất sắc nhất.

Will they give a performance prize at the social event tomorrow?

Họ sẽ trao giải biểu diễn tại sự kiện xã hội vào ngày mai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give a performance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give a performance

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.