Bản dịch của từ Give back trong tiếng Việt
Give back

Give back (Phrase)
The community must give back resources to the local charities this year.
Cộng đồng phải trả lại tài nguyên cho các tổ chức từ thiện địa phương năm nay.
Many people do not give back to society after receiving help.
Nhiều người không trả lại cho xã hội sau khi nhận được sự giúp đỡ.
How can we encourage citizens to give back to the community?
Làm thế nào để khuyến khích công dân trả lại cho cộng đồng?
They decided to give back after being bullied at school.
Họ quyết định trả đũa sau khi bị bắt nạt ở trường.
She did not want to give back to her former friends.
Cô ấy không muốn trả đũa những người bạn cũ.
Will he give back if they continue to provoke him?
Liệu anh ấy có trả đũa nếu họ tiếp tục khiêu khích anh không?
The community aims to give back to the environment through recycling programs.
Cộng đồng nhằm trả lại cho môi trường thông qua các chương trình tái chế.
They do not give back their donations after the charity event.
Họ không trả lại các khoản quyên góp sau sự kiện từ thiện.
How can we give back to our local community effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể trả lại cho cộng đồng địa phương một cách hiệu quả?
Cụm từ "give back" có nghĩa là trả lại hoặc cống hiến cho cộng đồng, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến trao tặng, hỗ trợ xã hội hoặc khôi phục tài sản. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường mang sắc thái tích cực hơn khi nói đến hành động đóng góp cho xã hội. Trong tiếng Anh Anh, sử dụng cụm từ này cũng tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong văn nói hàng ngày.
Cụm từ "give back" xuất phát từ sự kết hợp của động từ "give" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "giefan" và giới từ "back" từ tiếng Trung Âu “bæk”. "Give" mang ý nghĩa trao tặng, trong khi "back" biểu thị một hành động trả lại. Sự kết hợp này nhấn mạnh hành động hoàn trả hoặc bồi thường, phản ánh ý nghĩa xã hội và đạo đức trong việc trao lại những gì đã nhận. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh từ thiện và trách nhiệm xã hội.
Cụm từ "give back" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi người thí sinh thảo luận về các hành động thiện nguyện hoặc nghĩa vụ xã hội. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng khi nói về việc hoàn trả một đối tượng hoặc lòng biết ơn đối với một cá nhân hoặc cộng đồng. Nó phản ánh khía cạnh nhân văn và sự tương tác trong các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
