Bản dịch của từ Give feedback trong tiếng Việt
Give feedback

Give feedback (Verb)
Để cung cấp phản hồi hoặc đánh giá cho ai đó về hiệu suất hoặc công việc của họ.
To provide a response or evaluation to someone about their performance or work.
Teachers give feedback to students on their social skills in class.
Giáo viên đưa phản hồi cho học sinh về kỹ năng xã hội trong lớp.
Friends do not give feedback during social events to avoid conflict.
Bạn bè không đưa phản hồi trong các sự kiện xã hội để tránh xung đột.
Do you think people give feedback on social interactions effectively?
Bạn có nghĩ rằng mọi người đưa phản hồi về tương tác xã hội một cách hiệu quả không?
Để bày tỏ ý kiến hoặc góc nhìn của một người về một chủ đề hoặc kết quả.
To express one's opinion or perspective on a subject or outcome.
Teachers always give feedback to students on their social skills development.
Giáo viên luôn phản hồi cho học sinh về phát triển kỹ năng xã hội.
Parents do not give feedback on their children's social interactions often.
Phụ huynh không thường xuyên phản hồi về các tương tác xã hội của con.
How do friends give feedback during social gatherings or events?
Bạn bè phản hồi như thế nào trong các buổi gặp gỡ xã hội?
Để hỗ trợ trong việc cải thiện hoặc điều chỉnh điều gì đó bằng cách đưa ra gợi ý hoặc hiểu biết.
To aid in the improvement or adjustment of something by offering suggestions or insights.
Teachers give feedback to students on their social skills during class.
Giáo viên phản hồi cho học sinh về kỹ năng xã hội trong lớp.
Parents do not give feedback about their children's friendships often.
Phụ huynh không thường xuyên phản hồi về tình bạn của trẻ.
How do friends give feedback to each other in social situations?
Bạn bè phản hồi cho nhau như thế nào trong các tình huống xã hội?
Từ "feedback" thường được định nghĩa là thông tin phản hồi hoặc ý kiến được cung cấp về một sản phẩm, dịch vụ, quy trình hoặc hiệu suất của một cá nhân. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh công việc và giáo dục, "feedback" thường nhấn mạnh tính xây dựng, nhằm mục tiêu cải thiện kết quả hoặc hiệu suất trong tương lai.