Bản dịch của từ Give feedback trong tiếng Việt

Give feedback

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give feedback (Verb)

ɡˈɪv fˈidbˌæk
ɡˈɪv fˈidbˌæk
01

Để cung cấp phản hồi hoặc đánh giá cho ai đó về hiệu suất hoặc công việc của họ.

To provide a response or evaluation to someone about their performance or work.

Ví dụ

Teachers give feedback to students on their social skills in class.

Giáo viên đưa phản hồi cho học sinh về kỹ năng xã hội trong lớp.

Friends do not give feedback during social events to avoid conflict.

Bạn bè không đưa phản hồi trong các sự kiện xã hội để tránh xung đột.

Do you think people give feedback on social interactions effectively?

Bạn có nghĩ rằng mọi người đưa phản hồi về tương tác xã hội một cách hiệu quả không?

02

Để bày tỏ ý kiến hoặc góc nhìn của một người về một chủ đề hoặc kết quả.

To express one's opinion or perspective on a subject or outcome.

Ví dụ

Teachers always give feedback to students on their social skills development.

Giáo viên luôn phản hồi cho học sinh về phát triển kỹ năng xã hội.

Parents do not give feedback on their children's social interactions often.

Phụ huynh không thường xuyên phản hồi về các tương tác xã hội của con.

How do friends give feedback during social gatherings or events?

Bạn bè phản hồi như thế nào trong các buổi gặp gỡ xã hội?

03

Để hỗ trợ trong việc cải thiện hoặc điều chỉnh điều gì đó bằng cách đưa ra gợi ý hoặc hiểu biết.

To aid in the improvement or adjustment of something by offering suggestions or insights.

Ví dụ

Teachers give feedback to students on their social skills during class.

Giáo viên phản hồi cho học sinh về kỹ năng xã hội trong lớp.

Parents do not give feedback about their children's friendships often.

Phụ huynh không thường xuyên phản hồi về tình bạn của trẻ.

How do friends give feedback to each other in social situations?

Bạn bè phản hồi cho nhau như thế nào trong các tình huống xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give feedback/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give feedback

Không có idiom phù hợp