Bản dịch của từ Give information trong tiếng Việt

Give information

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give information (Verb)

ɡˈɪv ˌɪnfɚmˈeɪʃən
ɡˈɪv ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Cung cấp cho ai đó dữ liệu hoặc thông tin.

To provide someone with data or facts.

Ví dụ

Teachers give information about social issues in their classes.

Giáo viên cung cấp thông tin về các vấn đề xã hội trong lớp.

They do not give information about students' social activities.

Họ không cung cấp thông tin về các hoạt động xã hội của học sinh.

Do you give information on social programs available in the community?

Bạn có cung cấp thông tin về các chương trình xã hội có sẵn trong cộng đồng không?

02

Để đề nghị hoặc trình bày một cái gì đó với ai đó.

To offer or present something to someone.

Ví dụ

The teacher will give information about social issues in class tomorrow.

Giáo viên sẽ cung cấp thông tin về các vấn đề xã hội vào ngày mai.

They do not give information about social events in their newsletter.

Họ không cung cấp thông tin về các sự kiện xã hội trong bản tin.

Can you give information about the social program at the community center?

Bạn có thể cung cấp thông tin về chương trình xã hội tại trung tâm cộng đồng không?

03

Để giao tiếp hoặc làm cho một thông điệp hoặc chi tiết được biết đến.

To communicate or make known a message or detail.

Ví dụ

The teacher will give information about the social project next week.

Giáo viên sẽ cung cấp thông tin về dự án xã hội vào tuần tới.

They do not give information on social issues during the meeting.

Họ không cung cấp thông tin về các vấn đề xã hội trong cuộc họp.

Can you give information about the social event on Saturday?

Bạn có thể cung cấp thông tin về sự kiện xã hội vào thứ Bảy không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Give information cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
[...] The table on the female-to-male population ratio in six different regions in the years 1995 and 2005 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
[...] The line graph about the number of marriages in the UK from 1951 to 2001 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] The chart about Ireland's joblessness levels and the emigration of its population from 1988 to 2008 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] The diagrams below about two road tunnels in two Australian cities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download

Idiom with Give information

Không có idiom phù hợp