Bản dịch của từ Give information trong tiếng Việt
Give information
Give information (Verb)
Teachers give information about social issues in their classes.
Giáo viên cung cấp thông tin về các vấn đề xã hội trong lớp.
They do not give information about students' social activities.
Họ không cung cấp thông tin về các hoạt động xã hội của học sinh.
Do you give information on social programs available in the community?
Bạn có cung cấp thông tin về các chương trình xã hội có sẵn trong cộng đồng không?
The teacher will give information about social issues in class tomorrow.
Giáo viên sẽ cung cấp thông tin về các vấn đề xã hội vào ngày mai.
They do not give information about social events in their newsletter.
Họ không cung cấp thông tin về các sự kiện xã hội trong bản tin.
Can you give information about the social program at the community center?
Bạn có thể cung cấp thông tin về chương trình xã hội tại trung tâm cộng đồng không?
Để giao tiếp hoặc làm cho một thông điệp hoặc chi tiết được biết đến.
To communicate or make known a message or detail.
The teacher will give information about the social project next week.
Giáo viên sẽ cung cấp thông tin về dự án xã hội vào tuần tới.
They do not give information on social issues during the meeting.
Họ không cung cấp thông tin về các vấn đề xã hội trong cuộc họp.
Can you give information about the social event on Saturday?
Bạn có thể cung cấp thông tin về sự kiện xã hội vào thứ Bảy không?
Từ "information" nghĩa là thông tin, đề cập đến dữ liệu hay kiến thức được truyền đạt hoặc tiếp nhận qua nhiều hình thức khác nhau. Trong tiếng Anh, "information" được sử dụng tương tự cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng, nhưng xét về ngữ nghĩa, từ này đều mang ý nghĩa thông tin trong cả hai phiên bản tiếng Anh.