Bản dịch của từ Give information trong tiếng Việt
Give information
Verb

Give information (Verb)
ɡˈɪv ˌɪnfɚmˈeɪʃən
ɡˈɪv ˌɪnfɚmˈeɪʃən
Ví dụ
Teachers give information about social issues in their classes.
Giáo viên cung cấp thông tin về các vấn đề xã hội trong lớp.
They do not give information about students' social activities.
Họ không cung cấp thông tin về các hoạt động xã hội của học sinh.
Do you give information on social programs available in the community?
Bạn có cung cấp thông tin về các chương trình xã hội có sẵn trong cộng đồng không?