Bản dịch của từ Give it a shot trong tiếng Việt
Give it a shot

Give it a shot (Phrase)
She decided to give it a shot and join the community service club.
Cô ấy quyết định thử và tham gia câu lạc bộ phục vụ cộng đồng.
After hearing about the charity event, he wanted to give it a shot.
Sau khi nghe về sự kiện từ thiện, anh ấy muốn thử.
They encouraged each other to give it a shot and volunteer.
Họ khuyến khích nhau thử và tình nguyện viên.
Cụm từ "give it a shot" có nghĩa là thử sức hoặc cố gắng làm một việc gì đó. Đây là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, thể hiện sự dũng cảm và quyết tâm trong việc thực hiện một nhiệm vụ mới. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt lớn về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong các văn cảnh không chính thức, nó thường mang sắc thái khích lệ hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "give it a shot" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ cụm từ "give" (cho) và "shot" (cú bắn, cơ hội). "Shot" trong ngữ cảnh này ám chỉ đến một cơ hội hoặc nỗ lực để thử sức trong một hành động hoặc tình huống nào đó. Cụm từ này phát triển từ thế kỷ 20 và biểu đạt tinh thần tìm kiếm cơ hội, khuyến khích sự dũng cảm trong việc thử nghiệm điều mới mẻ. Sự liên kết giữa nguyên nghĩa và cách sử dụng hiện tại thể hiện qua việc tìm kiếm thành công thông qua nỗ lực.
Từ "give it a shot" xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi người thi thường trình bày ý kiến cá nhân và khuyến khích tư duy tích cực. Trong phần Viết, cụm từ này có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự thử nghiệm hoặc nỗ lực. Ngoài bối cảnh IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp thông thường, khi khuyến khích người khác thực hiện một điều gì đó mà họ có thể lo lắng hoặc chưa tự tin.