Bản dịch của từ Give-it-one's-best-shot trong tiếng Việt
Give-it-one's-best-shot

Give-it-one's-best-shot (Idiom)
During the charity event, everyone gave it their best shot.
Trong sự kiện từ thiện, mọi người đã cố gắng hết sức.
She didn't give it her best shot at the social gathering.
Cô ấy đã không cố gắng hết sức trong buổi gặp gỡ xã hội.
Will you give it your best shot at the community project?
Bạn có sẽ cố gắng hết sức trong dự án cộng đồng không?
Cụm từ "give it one's best shot" có ý nghĩa là cố gắng hết sức để đạt được điều gì đó, thường khi đối diện với thử thách hoặc khó khăn. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và không có phiên bản tương đương trong tiếng Anh Anh. Trong ngữ cảnh giao tiếp, cụm này thể hiện tinh thần quyết tâm và chiến đấu. Sự khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ chủ yếu ở việc sử dụng và tần suất áp dụng trong văn phong hằng ngày.
Cụm từ "give it one's best shot" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng nếu nhìn vào cấu trúc ngữ nghĩa, nó có thể được liên kết với cụm từ Latinh "optimum facere", nghĩa là "làm tốt nhất". Cụm từ này xuất phát từ bối cảnh thi đấu thể thao, nơi mà "shot" thường được dùng để chỉ một cơ hội hoặc nỗ lực. Ngày nay, "give it one's best shot" ám chỉ việc nỗ lực tối đa trong một tình huống nào đó, thể hiện tinh thần kiên trì và quyết tâm.
Cụm từ "give it one's best shot" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần của kỳ thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không chính thức của nó. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, diễn tả việc nỗ lực hết mình để đạt được một kết quả nhất định, nhất là trong những tình huống như thi cử, thể thao hoặc các cuộc thi. "Give it one's best shot" thể hiện tinh thần cạnh tranh tích cực và quyết tâm, phù hợp với ngữ cảnh khuyến khích.