Bản dịch của từ Give no quarter trong tiếng Việt

Give no quarter

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give no quarter (Idiom)

01

Không tỏ ra thương xót hay trắc ẩn với đối thủ hoặc kẻ thù.

To show no mercy or compassion to an opponent or enemy

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Từ chối tha cho ai đó khỏi khó khăn hoặc hình phạt.

To refuse to spare someone from hardship or punishment

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Đối xử khắc nghiệt hoặc nghiêm khắc với ai đó, thường là trong bối cảnh quân sự hoặc cạnh tranh.

To deal harshly or severely with someone often in a military or competitive context

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give no quarter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give no quarter

Không có idiom phù hợp