Bản dịch của từ Give no quarter trong tiếng Việt

Give no quarter

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give no quarter(Idiom)

01

Từ chối tha cho ai đó khỏi khó khăn hoặc hình phạt.

To refuse to spare someone from hardship or punishment

Ví dụ
02

Không tỏ ra thương xót hay trắc ẩn với đối thủ hoặc kẻ thù.

To show no mercy or compassion to an opponent or enemy

Ví dụ
03

Đối xử khắc nghiệt hoặc nghiêm khắc với ai đó, thường là trong bối cảnh quân sự hoặc cạnh tranh.

To deal harshly or severely with someone often in a military or competitive context

Ví dụ