Bản dịch của từ Give notice to trong tiếng Việt
Give notice to

Give notice to (Phrase)
Chính thức thông báo cho ai đó về điều gì đó.
To officially inform someone about something.
The council will give notice to residents about the new park.
Hội đồng sẽ thông báo cho cư dân về công viên mới.
They did not give notice to anyone about the event cancellation.
Họ không thông báo cho ai về việc hủy sự kiện.
Did the school give notice to parents about the meeting date?
Trường có thông báo cho phụ huynh về ngày họp không?
"Cung cấp thông báo" là một cụm từ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức, nhằm chỉ hành động thông báo một thông tin quan trọng, thường liên quan đến việc chấm dứt hoặc thay đổi một thỏa thuận. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, nhưng trong cách phát âm, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh phần đầu của cụm từ hơn. Ngoài ra, trong văn viết, tiếng Anh Mỹ có xu hướng ngắn gọn hơn qua việc sử dụng các từ viết tắt phổ biến.
Cụm từ "give notice to" bắt nguồn từ động từ "notice" trong tiếng Latin là "notitia", mang ý nghĩa là "sự biết đến" hay "nhận thức". "Notitia" lại có nguồn gốc từ động từ "noscere", có nghĩa là "biết". Qua thời gian, cụm từ này đã phát triển và được sử dụng trong ngữ cảnh thông báo hoặc cảnh báo về điều gì đó. Ngày nay, "give notice to" thường được áp dụng trong các tình huống pháp lý hoặc công việc để thông báo cho ai đó về một quyết định hay sự thay đổi, vẫn giữ nguyên ý nghĩa về sự nhận thức và thông tin.
Cụm từ "give notice to" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi thường liên quan tới thông báo, yêu cầu hay thông tin trong các tình huống thực tế. Trong các lĩnh vực khác, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thông báo việc làm, như thông báo sa thải hoặc chấm dứt hợp đồng. Sự phổ biến của cụm từ này cho thấy tầm quan trọng của việc thông báo chính thức trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp