Bản dịch của từ Give notice to trong tiếng Việt

Give notice to

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give notice to (Phrase)

ɡˈɪv nˈoʊtəs tˈu
ɡˈɪv nˈoʊtəs tˈu
01

Chính thức thông báo cho ai đó về điều gì đó.

To officially inform someone about something.

Ví dụ

The council will give notice to residents about the new park.

Hội đồng sẽ thông báo cho cư dân về công viên mới.

They did not give notice to anyone about the event cancellation.

Họ không thông báo cho ai về việc hủy sự kiện.

Did the school give notice to parents about the meeting date?

Trường có thông báo cho phụ huynh về ngày họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give notice to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give notice to

Không có idiom phù hợp