Bản dịch của từ Give off trong tiếng Việt
Give off

Give off (Verb)
The campfire gave off a warm glow in the dark.
Lửa trại phát ra một ánh sáng ấm trong bóng tối.
Her perfume gave off a pleasant scent wherever she went.
Hương nước hoa của cô ấy phát ra một mùi thơm dễ chịu mỗi khi cô ấy đi.
The flowers in the garden give off a sweet fragrance.
Những bông hoa trong vườn phát ra một hương thơm ngọt ngào.
"Give off" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động phát ra, tỏa ra một cái gì đó, như ánh sáng, nhiệt độ hoặc mùi hương. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "give off" với cùng một ý nghĩa trong cả viết và nói. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách nhấn mạnh có thể khác nhau, đặc biệt trong giao tiếp thông qua ngữ cảnh văn hóa. Cụm từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học, môi trường và nấu ăn.
Cụm từ "give off" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "give" bắt nguồn từ từ nguyên gốc tiếng Anh cổ "giefan", có nghĩa là "cho" hay "trao tặng", và "off" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "of", biểu thị về việc tách rời hoặc phân tán. Kết hợp lại, "give off" mang nghĩa phóng thích hay phát ra một điều gì đó, thường là ánh sáng, mùi vị hay nhiệt độ. Ý nghĩa hiện tại phản ánh hành động lan tỏa một chất hay một cảm xúc ra bên ngoài, gắn liền với quá trình chuyển giao và phản ứng vật lý, hóa học trong tự nhiên.
Cụm từ "give off" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần Listening và Reading, liên quan đến ngữ cảnh mô tả hiện tượng tự nhiên hoặc quá trình hóa học, nơi mà các chất được thải ra hoặc phát ra. Ngoài ra, "give off" còn được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi mô tả mùi hương hoặc cảm xúc, chẳng hạn như “to give off a pleasant smell” hay “to give off positive vibes”, cho thấy tính chất và ảnh hưởng của một thứ đến môi trường xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp