Bản dịch của từ Give off trong tiếng Việt

Give off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give off (Verb)

gɪv ɑf
gɪv ɑf
01

(thông tục) phát ra; sản xuất và gửi đi; bắt gặp theo một cách nào đó.

Transitive to emit to produce and send forth to come across in some manner.

Ví dụ

The campfire gave off a warm glow in the dark.

Lửa trại phát ra một ánh sáng ấm trong bóng tối.

Her perfume gave off a pleasant scent wherever she went.

Hương nước hoa của cô ấy phát ra một mùi thơm dễ chịu mỗi khi cô ấy đi.

The flowers in the garden give off a sweet fragrance.

Những bông hoa trong vườn phát ra một hương thơm ngọt ngào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give off

Không có idiom phù hợp