Bản dịch của từ Give somebody the hard sell trong tiếng Việt

Give somebody the hard sell

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give somebody the hard sell (Idiom)

01

Sử dụng các chiến thuật bán hàng quyết liệt hoặc bị áp lực để thuyết phục ai đó mua một cái gì đó.

To use aggressive or pressured sales tactics to convince someone to buy something.

Ví dụ

The salesperson gave Sarah the hard sell on the new smartphone.

Nhân viên bán hàng đã thuyết phục Sarah mua chiếc điện thoại mới.

They did not give me the hard sell during the car purchase.

Họ không thuyết phục tôi mua xe hơi một cách gắt gao.

Did the agent give you the hard sell for the vacation package?

Nhân viên có thuyết phục bạn mua gói du lịch không?

02

Cố gắng rất nhiều để thuyết phục ai đó làm điều gì đó, đặc biệt là mua một cái gì đó.

To try very hard to persuade someone to do something, especially to buy something.

Ví dụ

Salespeople often give customers the hard sell during holiday promotions.

Nhân viên bán hàng thường thuyết phục khách hàng trong các chương trình khuyến mãi.

They do not give students the hard sell on expensive courses.

Họ không thuyết phục sinh viên về các khóa học đắt tiền.

Why do companies give consumers the hard sell on new products?

Tại sao các công ty lại thuyết phục người tiêu dùng về sản phẩm mới?

03

Gây áp lực cho ai đó để đưa ra quyết định nhanh chóng về việc mua sắm hoặc thỏa thuận.

To pressure someone into making a quick decision about a purchase or agreement.

Ví dụ

Salespeople often give customers the hard sell during holiday promotions.

Nhân viên bán hàng thường gây áp lực cho khách hàng trong các chương trình khuyến mãi.

They do not give me the hard sell at community events.

Họ không gây áp lực cho tôi tại các sự kiện cộng đồng.

Do car dealerships give buyers the hard sell at their showrooms?

Liệu các đại lý ô tô có gây áp lực cho người mua tại showroom không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give somebody the hard sell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give somebody the hard sell

Không có idiom phù hợp