Bản dịch của từ Given information trong tiếng Việt
Given information

Given information(Noun)
Thông tin hoặc chi tiết được cung cấp cho ai đó.
Facts or details provided to someone.
Kiến thức được truyền đạt hoặc nhận được liên quan đến một sự kiện hoặc tình huống cụ thể.
Knowledge communicated or received concerning a particular fact or circumstance.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "given information" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và chuyên môn để chỉ dữ liệu hoặc thông tin đã được cung cấp hoặc chấp nhận. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến báo cáo, nghiên cứu, hoặc thuyết trình để nhấn mạnh rằng thông tin đó đã được xác thực. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách dùng, dù có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu và ngữ cảnh.
Từ "given information" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và chuyên môn để chỉ dữ liệu hoặc thông tin đã được cung cấp hoặc chấp nhận. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến báo cáo, nghiên cứu, hoặc thuyết trình để nhấn mạnh rằng thông tin đó đã được xác thực. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách dùng, dù có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu và ngữ cảnh.
