Bản dịch của từ Given information trong tiếng Việt
Given information

Given information (Noun)
Thông tin hoặc chi tiết được cung cấp cho ai đó.
Facts or details provided to someone.
The given information helps students understand social issues better.
Thông tin được cung cấp giúp sinh viên hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội.
The given information does not include recent social statistics.
Thông tin được cung cấp không bao gồm các số liệu xã hội gần đây.
Is the given information accurate for the social research project?
Thông tin được cung cấp có chính xác cho dự án nghiên cứu xã hội không?
The given information about social services is very helpful for families.
Thông tin đã cho về dịch vụ xã hội rất hữu ích cho các gia đình.
The given information does not include details about community programs.
Thông tin đã cho không bao gồm chi tiết về các chương trình cộng đồng.
Is the given information accurate for the local social initiatives?
Thông tin đã cho có chính xác cho các sáng kiến xã hội địa phương không?
Kiến thức được truyền đạt hoặc nhận được liên quan đến một sự kiện hoặc tình huống cụ thể.
Knowledge communicated or received concerning a particular fact or circumstance.
The given information about social media use is very helpful for students.
Thông tin được cung cấp về việc sử dụng mạng xã hội rất hữu ích cho sinh viên.
The given information does not include the latest statistics on social behavior.
Thông tin được cung cấp không bao gồm thống kê mới nhất về hành vi xã hội.
What is the given information regarding community engagement in recent surveys?
Thông tin được cung cấp về sự tham gia của cộng đồng trong các khảo sát gần đây là gì?
Từ "given information" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và chuyên môn để chỉ dữ liệu hoặc thông tin đã được cung cấp hoặc chấp nhận. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến báo cáo, nghiên cứu, hoặc thuyết trình để nhấn mạnh rằng thông tin đó đã được xác thực. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách dùng, dù có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu và ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
