Bản dịch của từ Given information trong tiếng Việt

Given information

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Given information (Noun)

ɡˈɪvən ˌɪnfɚmˈeɪʃən
ɡˈɪvən ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Thông tin hoặc chi tiết được cung cấp cho ai đó.

Facts or details provided to someone.

Ví dụ

The given information helps students understand social issues better.

Thông tin được cung cấp giúp sinh viên hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội.

The given information does not include recent social statistics.

Thông tin được cung cấp không bao gồm các số liệu xã hội gần đây.

Is the given information accurate for the social research project?

Thông tin được cung cấp có chính xác cho dự án nghiên cứu xã hội không?

02

Thông tin đã được cung cấp hoặc làm cho có sẵn.

Information that has been supplied or made available.

Ví dụ

The given information about social services is very helpful for families.

Thông tin đã cho về dịch vụ xã hội rất hữu ích cho các gia đình.

The given information does not include details about community programs.

Thông tin đã cho không bao gồm chi tiết về các chương trình cộng đồng.

Is the given information accurate for the local social initiatives?

Thông tin đã cho có chính xác cho các sáng kiến xã hội địa phương không?

03

Kiến thức được truyền đạt hoặc nhận được liên quan đến một sự kiện hoặc tình huống cụ thể.

Knowledge communicated or received concerning a particular fact or circumstance.

Ví dụ

The given information about social media use is very helpful for students.

Thông tin được cung cấp về việc sử dụng mạng xã hội rất hữu ích cho sinh viên.

The given information does not include the latest statistics on social behavior.

Thông tin được cung cấp không bao gồm thống kê mới nhất về hành vi xã hội.

What is the given information regarding community engagement in recent surveys?

Thông tin được cung cấp về sự tham gia của cộng đồng trong các khảo sát gần đây là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/given information/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] The diagram indicates about how used glass bottles are recycled [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download

Idiom with Given information

Không có idiom phù hợp