Bản dịch của từ Given out trong tiếng Việt

Given out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Given out (Phrase)

ɡˈɪvən ˈaʊt
ɡˈɪvən ˈaʊt
01

Phân phối; trao.

Distributed handed out.

Ví dụ

The charity given out food packages to 500 families last week.

Tổ chức từ thiện đã phát các gói thực phẩm cho 500 gia đình tuần trước.

They did not given out any flyers during the event.

Họ đã không phát bất kỳ tờ rơi nào trong sự kiện.

Did the volunteers given out clothes to the homeless last month?

Các tình nguyện viên đã phát quần áo cho người vô gia cư tháng trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/given out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Given out

Không có idiom phù hợp