Bản dịch của từ Given out trong tiếng Việt
Given out

Given out (Phrase)
Phân phối; trao.
Distributed handed out.
The charity given out food packages to 500 families last week.
Tổ chức từ thiện đã phát các gói thực phẩm cho 500 gia đình tuần trước.
They did not given out any flyers during the event.
Họ đã không phát bất kỳ tờ rơi nào trong sự kiện.
Did the volunteers given out clothes to the homeless last month?
Các tình nguyện viên đã phát quần áo cho người vô gia cư tháng trước chưa?
Cụm từ "given out" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động phân phát hoặc cung cấp thông tin, tài liệu cho người khác. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách sử dụng nhưng về cơ bản đều mang ý nghĩa tương tự. Trong tiếng Anh Mỹ, "give out" thường được áp dụng trong các tình huống thân mật, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về tính chính thức trong một số ngữ cảnh. Cả hai phiên bản đều được dùng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "given out" bắt nguồn từ động từ "give" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "dare" trong tiếng Latin, có nghĩa là "cung cấp", "phát" hoặc "trao cho". Lịch sử sử dụng của từ này phản ánh ý nghĩa của việc phân phát hoặc cung cấp một thứ gì đó cho người khác. Hiện nay, "given out" thường được sử dụng để chỉ việc phát tài liệu, công bố thông tin hoặc phân phát hàng hóa trong các tình huống khác nhau.
Cụm từ "given out" thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và các kỳ thi, đặc biệt là trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện của nó có thể được xem là vừa phải, nhất là khi thảo luận về việc phát tài liệu, thông tin hoặc sự kiện. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh phân phối đồ vật hoặc tài nguyên, ví dụ như trong các tổ chức từ thiện hoặc sự kiện cộng đồng, nhằm nhấn mạnh hành động phân phát một cách có chủ ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp