Bản dịch của từ Given the chance trong tiếng Việt
Given the chance
Given the chance (Phrase)
Có cơ hội để làm điều gì đó.
Having the opportunity to do something.
Many people thrive when given the chance to express themselves.
Nhiều người phát triển khi có cơ hội thể hiện bản thân.
She is not given the chance to speak in meetings.
Cô ấy không có cơ hội nói trong các cuộc họp.
Are students given the chance to participate in community service?
Có phải học sinh được cho cơ hội tham gia dịch vụ cộng đồng không?
Given the chance, Maria would improve her community's recycling program.
Nếu có cơ hội, Maria sẽ cải thiện chương trình tái chế của cộng đồng.
They were not given the chance to voice their opinions at the meeting.
Họ đã không được trao cơ hội để bày tỏ ý kiến tại cuộc họp.
Were students given the chance to participate in the city project?
Có phải sinh viên đã được trao cơ hội tham gia dự án thành phố không?
Many people thrive when given the chance to express their opinions.
Nhiều người phát triển khi có cơ hội để bày tỏ ý kiến.
Not everyone is given the chance to participate in discussions.
Không phải ai cũng có cơ hội tham gia thảo luận.
Are young activists given the chance to influence social change?
Các nhà hoạt động trẻ có được cơ hội để ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội không?
Cụm từ "given the chance" được sử dụng để chỉ một cơ hội hoặc khả năng để làm một việc gì đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này mang nghĩa rằng nếu có cơ hội, một hành động hoặc quyết định nhất định có thể được thực hiện. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong văn viết, thường gặp ở bối cảnh không chính thức hơn trong tiếng Anh Mỹ. Trong ngữ cảnh nói, nhấn mạnh giọng thường có thể thay đổi tùy theo tình huống.