Bản dịch của từ Glabrous trong tiếng Việt

Glabrous

Adjective

Glabrous (Adjective)

glˈeibɹəs
glˈeibɹəs
01

(chủ yếu là vỏ hoặc lá) không có lông hoặc lông tơ; trơn tru.

(chiefly of the skin or a leaf) free from hair or down; smooth.

Ví dụ

His glabrous complexion made him stand out in the group.

Vẻ ngoại hình trơn của anh ta khiến anh ta nổi bật trong nhóm.

She appreciated her glabrous hands after a relaxing spa treatment.

Cô ấy đánh giá cao đôi tay trơn sau liệu pháp spa thư giãn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glabrous

Không có idiom phù hợp