Bản dịch của từ Glabrous trong tiếng Việt
Glabrous
Adjective
Glabrous (Adjective)
glˈeibɹəs
glˈeibɹəs
Ví dụ
His glabrous complexion made him stand out in the group.
Vẻ ngoại hình trơn của anh ta khiến anh ta nổi bật trong nhóm.
She appreciated her glabrous hands after a relaxing spa treatment.
Cô ấy đánh giá cao đôi tay trơn sau liệu pháp spa thư giãn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Glabrous
Không có idiom phù hợp