Bản dịch của từ Glacial trong tiếng Việt
Glacial
Glacial (Adjective)
The glacial pace of change in the social system frustrated many.
Tốc độ chậm chạp của sự thay đổi trong hệ thống xã hội làm nhiều người bực tức.
The glacial landscape provided a stunning backdrop for the social event.
Phong cảnh băng giá tạo nên một bối cảnh tuyệt đẹp cho sự kiện xã hội.
The glacial retreat was a topic of discussion at the social gathering.
Sự rút lui của băng giá là đề tài được thảo luận tại buổi tụ tập xã hội.
The glacial pace of negotiations frustrated the participants.
Tốc độ chậm rãi của cuộc đàm phán làm cho các bên tham gia bực mình.
Her glacial attitude towards the new colleague was off-putting.
Thái độ lạnh lùng của cô đối với đồng nghiệp mới làm mất hứng.
The glacial silence in the room made everyone uncomfortable.
Sự im lặng lạnh lẽo trong phòng làm cho mọi người không thoải mái.
Dạng tính từ của Glacial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Glacial Băng hà | - | - |
Glacial (Noun)
Một thời kỳ băng hà.
A glacial period.
The glacial lasted for thousands of years.
Thời kỳ băng hà kéo dài hàng nghìn năm.
Scientists study the effects of the glacial on civilizations.
Nhà khoa học nghiên cứu tác động của thời kỳ băng hà đối với các nền văn minh.
The glacial reshaped the landscape dramatically.
Thời kỳ băng hà đã thay đổi cảnh quan một cách đáng kể.
Họ từ
Từ "glacial" xuất phát từ tiếng Latin "glacies", có nghĩa là băng. Trong ngữ cảnh địa lý, "glacial" thường được dùng để chỉ những hiện tượng hoặc đặc điểm liên quan đến băng, chẳng hạn như "glacial period" (thời kỳ băng hà). Trong tiếng Anh, "glacial" có thể mang nghĩa bóng, chỉ sự chậm chạp hoặc thái độ lạnh lùng. Từ này giữ nguyên trong hai biến thể Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng phát âm có thể khác nhau nhẹ, trong đó "glacial" Anh-Mỹ thường có âm tiết rõ hơn.
Từ "glacial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "glaciālis", có nghĩa là "liên quan đến băng". Từ này xuất phát từ "glacies", có nghĩa là "băng". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các hiện tượng tự nhiên có liên quan đến băng, như các giai đoạn băng hà. Ngày nay, "glacial" không chỉ ám chỉ đến băng mà còn mang nghĩa là lạnh lẽo hoặc chậm chạp, phản ánh sự hạn chế và tĩnh lặng của quá trình tự nhiên diễn ra trong môi trường lạnh giá.
Từ "glacial" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, liên quan đến chủ đề khí hậu và môi trường. Tần suất của từ này trong các ngữ cảnh học thuật là đáng kể, đặc biệt khi bàn về sự thay đổi khí hậu hoặc địa lý. Ngoài ra, "glacial" còn được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tính cách con người, thể hiện sự chậm chạp hoặc lạnh lùng, thường gặp trong các văn bản phê bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp