Bản dịch của từ Glacial trong tiếng Việt

Glacial

AdjectiveNoun [U/C]

Glacial (Adjective)

glˈeiʃl̩
glˈeiʃl̩
01

Liên quan đến hoặc biểu thị sự hiện diện hoặc tác nhân của băng, đặc biệt là ở dạng sông băng.

Relating to or denoting the presence or agency of ice, especially in the form of glaciers.

Ví dụ

The glacial pace of change in the social system frustrated many.

Tốc độ chậm chạp của sự thay đổi trong hệ thống xã hội làm nhiều người bực tức.

The glacial landscape provided a stunning backdrop for the social event.

Phong cảnh băng giá tạo nên một bối cảnh tuyệt đẹp cho sự kiện xã hội.

02

Biểu thị các axit hữu cơ tinh khiết (đặc biệt là axit axetic) tạo thành các tinh thể giống như băng khi đóng băng.

Denoting pure organic acids (especially acetic acid) which form ice-like crystals on freezing.

Ví dụ

The glacial pace of negotiations frustrated the participants.

Tốc độ chậm rãi của cuộc đàm phán làm cho các bên tham gia bực mình.

Her glacial attitude towards the new colleague was off-putting.

Thái độ lạnh lùng của cô đối với đồng nghiệp mới làm mất hứng.

Glacial (Noun)

glˈeiʃl̩
glˈeiʃl̩
01

Một thời kỳ băng hà.

A glacial period.

Ví dụ

The glacial lasted for thousands of years.

Thời kỳ băng hà kéo dài hàng nghìn năm.

Scientists study the effects of the glacial on civilizations.

Nhà khoa học nghiên cứu tác động của thời kỳ băng hà đối với các nền văn minh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glacial

Không có idiom phù hợp