Bản dịch của từ Glacial trong tiếng Việt
Glacial
Glacial (Adjective)
The glacial pace of change in the social system frustrated many.
Tốc độ chậm chạp của sự thay đổi trong hệ thống xã hội làm nhiều người bực tức.
The glacial landscape provided a stunning backdrop for the social event.
Phong cảnh băng giá tạo nên một bối cảnh tuyệt đẹp cho sự kiện xã hội.
The glacial pace of negotiations frustrated the participants.
Tốc độ chậm rãi của cuộc đàm phán làm cho các bên tham gia bực mình.
Her glacial attitude towards the new colleague was off-putting.
Thái độ lạnh lùng của cô đối với đồng nghiệp mới làm mất hứng.
Glacial (Noun)
Một thời kỳ băng hà.
A glacial period.
The glacial lasted for thousands of years.
Thời kỳ băng hà kéo dài hàng nghìn năm.
Scientists study the effects of the glacial on civilizations.
Nhà khoa học nghiên cứu tác động của thời kỳ băng hà đối với các nền văn minh.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp