Bản dịch của từ Glacial trong tiếng Việt

Glacial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glacial(Adjective)

ɡlˈeɪʃəl
ˈɡɫeɪʃəɫ
01

Cực kỳ lạnh hoặc băng giá

Extremely cold or icy

Ví dụ
02

Đặc trưng bởi sự di chuyển hoặc phát triển chậm rãi và từ từ.

Characterized by a slow gradual movement or development

Ví dụ
03

Liên quan đến các sông băng hoặc lớp băng

Of or relating to glaciers or ice sheets

Ví dụ