Bản dịch của từ Glacial mass trong tiếng Việt
Glacial mass

Glacial mass (Noun)
The glacial mass in Greenland is shrinking due to climate change.
Khối băng ở Greenland đang thu hẹp do biến đổi khí hậu.
The researchers did not find any new glacial mass in Antarctica.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy khối băng mới nào ở Antarctica.
Is the glacial mass in the Himalayas melting faster than before?
Khối băng ở Himalaya có đang tan chảy nhanh hơn trước không?
Khối băng (glacial mass) là thuật ngữ chỉ một khối lượng băng tích tụ trên bề mặt đất, chủ yếu trong các khu vực lạnh giá. Khối băng hình thành từ tuyết rơi dày qua nhiều năm, bị nén lại và trở thành băng. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh địa lý và khí hậu, khối băng đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu và mực nước biển.
Thuật ngữ "glacial mass" có nguồn gốc từ tiếng Latin "glacies", nghĩa là băng. Từ thế kỷ 18, khái niệm này đã được sử dụng để mô tả các khối băng lớn nằm trong các sông băng. Sự phát triển của khoa học địa chất đã làm rõ rằng "glacial mass" không chỉ đề cập đến khối lượng băng mà còn liên quan đến quá trình hình thành, phát triển và tan chảy của băng trong các hệ sinh thái địa cực. Kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh sự quan trọng của nghiên cứu môi trường trong bối cảnh biến đổi khí hậu.
Khối băng (glacial mass) là thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài luận về biến đổi khí hậu và môi trường. Tần suất xuất hiện của từ này trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết có thể được coi là ở mức trung bình, chủ yếu liên quan đến các chủ đề địa lý và khoa học. Ngoài ra, khối băng cũng được sử dụng trong các bài nghiên cứu và báo cáo về biến đổi khí hậu, thể hiện ảnh hưởng của sự tan băng đến mức nước biển và hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp