Bản dịch của từ Glacially trong tiếng Việt

Glacially

Adverb

Glacially (Adverb)

glˈeiʃl̩li
glˈeiʃl̩li
01

Với tốc độ của sông băng; rất chậm.

With the speed of a glacier; very slowly.

Ví dụ

The bureaucratic process moved glacially, delaying the project's completion.

Quy trình biểu mẫu di chuyển rất chậm, làm chậm tiến độ hoàn thành dự án.

Changes in social norms can occur glacially over generations.

Sự thay đổi về chuẩn mực xã hội có thể xảy ra rất chậm qua các thế hệ.

The government's response to the crisis was criticized for moving glacially.

Phản ứng của chính phủ đối với cuộc khủng hoảng đã bị chỉ trích vì di chuyển rất chậm.

02

Theo cách băng giá (nghĩa đen hoặc nghĩa bóng); lạnh lùng.

In a (literally or figuratively) icy manner; icily.

Ví dụ

She responded glacially to his apology.

Cô ấy đã phản ứng lạnh lùng với lời xin lỗi của anh ấy.

The conversation progressed glacially due to their disagreement.

Cuộc trò chuyện tiến triển chậm rãi do họ không đồng ý.

Her glacially polite manner made others feel uncomfortable.

Cách xử sự lịch sự nhưng lạnh lùng của cô ấy khiến người khác cảm thấy không thoải mái.

03

(địa chất) thông qua hoạt động băng hà.

(geology) through glacial action.

Ví dụ

The river eroded the valley glacially over centuries.

Sông xói mòn thung lũng băng hóa qua hàng thế kỷ.

The landscape changed glacially due to slow geological processes.

Cảnh quan thay đổi băng hóa do quá trình địa chất chậm.

The village expanded glacially as population growth was gradual.

Làng mở rộng băng hóa khi sự gia tăng dân số chậm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glacially

Không có idiom phù hợp