Bản dịch của từ Glacially trong tiếng Việt
Glacially

Glacially (Adverb)
The bureaucratic process moved glacially, delaying the project's completion.
Quy trình biểu mẫu di chuyển rất chậm, làm chậm tiến độ hoàn thành dự án.
Changes in social norms can occur glacially over generations.
Sự thay đổi về chuẩn mực xã hội có thể xảy ra rất chậm qua các thế hệ.
The government's response to the crisis was criticized for moving glacially.
Phản ứng của chính phủ đối với cuộc khủng hoảng đã bị chỉ trích vì di chuyển rất chậm.
Theo cách băng giá (nghĩa đen hoặc nghĩa bóng); lạnh lùng.
In a (literally or figuratively) icy manner; icily.
She responded glacially to his apology.
Cô ấy đã phản ứng lạnh lùng với lời xin lỗi của anh ấy.
The conversation progressed glacially due to their disagreement.
Cuộc trò chuyện tiến triển chậm rãi do họ không đồng ý.
Her glacially polite manner made others feel uncomfortable.
Cách xử sự lịch sự nhưng lạnh lùng của cô ấy khiến người khác cảm thấy không thoải mái.
The river eroded the valley glacially over centuries.
Sông xói mòn thung lũng băng hóa qua hàng thế kỷ.
The landscape changed glacially due to slow geological processes.
Cảnh quan thay đổi băng hóa do quá trình địa chất chậm.
The village expanded glacially as population growth was gradual.
Làng mở rộng băng hóa khi sự gia tăng dân số chậm.
Họ từ
Từ "glacially" là một trạng từ diễn tả hành động hoặc quá trình diễn ra một cách chậm chạp, tương tự như tốc độ hoặc đặc tính của băng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ khi sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, từ "glacially" có thể được áp dụng để mô tả sự thay đổi chậm chạp trong nghiên cứu khoa học, khí hậu hoặc các quá trình tự nhiên khác. Từ này gợi ý một tính chất lạnh lẽo, xa lạ hoặc chậm trễ.
Từ "glacially" có nguồn gốc từ từ Latinh "glacies", có nghĩa là "băng". Từ này được hình thành từ thế kỷ 19, phản ánh quá trình chuyển hóa băng đá và các đặc điểm của nó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "glacially" được sử dụng để chỉ sự chậm chạp, ảm đảm tương tự như tốc độ chảy của băng. Sự kết nối giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại phản ánh tính chất trì trệ và sức nặng của quá trình băng tan.
Từ "glacially" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tốc độ hoặc hành động diễn ra rất chậm. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể được dùng để chỉ những quá trình liên quan đến băng và khí hậu, thường trong các bài viết khoa học hoặc báo cáo về biến đổi khí hậu. Từ này cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để thể hiện sự trì hoãn trong các tình huống xã hội hoặc chính trị.