Bản dịch của từ Glamorizing trong tiếng Việt
Glamorizing

Glamorizing (Verb)
Làm cho cái gì đó có vẻ hấp dẫn, đặc biệt là bằng cách nó được thể hiện trên các phương tiện truyền thông.
To make something seem attractive especially by the way it is represented in the media.
The media is glamorizing celebrity lifestyles in shows like Keeping Up.
Truyền thông đang tô vẽ lối sống của người nổi tiếng trong các chương trình như Keeping Up.
They are not glamorizing the challenges of poverty in their reports.
Họ không tô vẽ những thách thức của nghèo đói trong các báo cáo của mình.
Is social media glamorizing unrealistic beauty standards for young people?
Liệu mạng xã hội có đang tô vẽ các tiêu chuẩn sắc đẹp phi thực tế cho giới trẻ không?
Họ từ
Glamorizing là một động từ được sử dụng để chỉ hành động làm cho điều gì đó trở nên hấp dẫn, lôi cuốn hoặc lý tưởng hóa, thường là thông qua việc phóng đại những khía cạnh tích cực và giảm thiểu những khía cạnh tiêu cực. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở hình thức viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có đôi chút khác biệt nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa hay cách sử dụng. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh phân tích văn hóa và truyền thông.
Từ "glamorizing" xuất phát từ gốc Latin "glamour", có nguồn gốc từ từ "grammaticus", nghĩa là "ngôn ngữ, ngữ pháp". Qua quá trình phát triển, từ này đã được người Anh hóa và trở thành "glamour" vào thế kỷ 19, chỉ sự hấp dẫn hoặc sự thu hút về mặt ngoại hình. Ngày nay, "glamorizing" thể hiện hành động làm cho một sự việc trở nên lôi cuốn hoặc hấp dẫn hơn, thường thông qua việc thổi phồng những đặc điểm tích cực, phản ánh sâu sắc xu hướng xã hội hướng tới tính thẩm mỹ.
Từ "glamorizing" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói khi thảo luận về vẻ đẹp hoặc sự hấp dẫn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc làm nổi bật hoặc tô điểm cho những điều thường ngày, ví dụ trong quảng cáo, điện ảnh, và các bài phê bình nghệ thuật. Việc "glamorizing" có thể tạo ra ấn tượng tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào mục đích sử dụng và cách tiếp cận của người nói hoặc người viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
