Bản dịch của từ Gleeful trong tiếng Việt
Gleeful

Gleeful (Adjective)
Vui mừng hân hoan hay hân hoan.
The gleeful children played in the park on Saturday afternoon.
Những đứa trẻ vui vẻ chơi đùa trong công viên vào chiều thứ Bảy.
The team was not gleeful after losing the championship match last week.
Đội không vui vẻ sau khi thua trận chung kết tuần trước.
Were the guests gleeful during the wedding celebration last month?
Các khách mời có vui vẻ trong buổi lễ cưới tháng trước không?
Họ từ
Từ "gleeful" là một tính từ chỉ trạng thái vui vẻ, phấn khởi, thường diễn tả niềm vui sướng một cách mạnh mẽ và thường có tính chất trẻ con hoặc vô tư. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong viết hoặc nói. Tuy nhiên, "gleeful" thường được sử dụng nhiều hơn trong văn cảnh mô tả cảm xúc mạnh mẽ và tích cực, thường xuất hiện trong văn học hoặc các mô tả nghệ thuật.
Từ "gleeful" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gleo", có nghĩa là sự vui mừng, vui vẻ. Xuất phát từ ngữ gốc Đức cổ "glëo", từ này diễn tả niềm hạnh phúc và sự thỏa mãn. Trong lịch sử, "gleeful" đã được sử dụng để chỉ những cảm xúc vui vẻ, hạnh phúc mạnh mẽ, thường liên quan đến sự thích thú hoặc niềm vui một cách đột ngột. Đến nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa, mang đến cảm giác vui sướng và phấn khích trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "gleeful" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi viết và nói khi người thí sinh mô tả cảm xúc tích cực. Trong các bối cảnh khác, "gleeful" thường được sử dụng để diễn tả sự vui mừng, hạnh phúc hoặc niềm phấn khởi liên quan đến một sự kiện hoặc thành tựu nào đó. Từ ngữ này thường thấy trong văn chương, bài viết phản ánh tâm trạng và trong các cuộc hội thoại thân mật khi thảo luận về những điều vui vẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp