Bản dịch của từ Gleeful trong tiếng Việt

Gleeful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gleeful (Adjective)

glˈifl
glˈifl
01

Vui mừng hân hoan hay hân hoan.

Exuberantly or triumphantly joyful.

Ví dụ

The gleeful children played in the park on Saturday afternoon.

Những đứa trẻ vui vẻ chơi đùa trong công viên vào chiều thứ Bảy.

The team was not gleeful after losing the championship match last week.

Đội không vui vẻ sau khi thua trận chung kết tuần trước.

Were the guests gleeful during the wedding celebration last month?

Các khách mời có vui vẻ trong buổi lễ cưới tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gleeful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gleeful

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.