Bản dịch của từ Glisten trong tiếng Việt
Glisten

Glisten (Noun)
The glisten of the chandelier added elegance to the party.
Sự lấp lánh của chiếc đèn chùm làm tăng thêm vẻ sang trọng cho bữa tiệc.
The glisten of the champagne flutes signaled the start of the event.
Sự lấp lánh của những chiếc sáo sâm panh báo hiệu sự bắt đầu của sự kiện.
The glisten of the diamond necklace caught everyone's attention at the gala.
Sự lấp lánh của chiếc vòng cổ kim cương đã thu hút sự chú ý của mọi người tại buổi dạ tiệc.
Glisten (Verb)
Her diamond necklace glistened under the chandelier light at the gala.
Chiếc vòng cổ kim cương của cô lấp lánh dưới ánh đèn chùm trong buổi dạ tiệc.
The polished silverware glistened on the table during the elegant dinner party.
Bộ đồ bạc bóng loáng lấp lánh trên bàn trong bữa tiệc tối sang trọng.
The raindrops glistened on the window panes during the social gathering.
Những hạt mưa lấp lánh trên ô cửa sổ trong buổi tụ tập giao lưu.
Dạng động từ của Glisten (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Glisten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Glistened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Glistened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Glistens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Glistening |
Họ từ
Glisten là động từ tiếng Anh có nghĩa là phát sáng hay lấp lánh, thường được dùng để miêu tả sự phản chiếu ánh sáng trên bề mặt ẩm ướt hoặc sáng bóng. Trong phiên bản Anh - Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong, "glisten" thường xuất hiện trong văn chương và thơ ca, diễn tả vẻ đẹp hoặc sự thu hút của một đối tượng bị ánh sáng chiếu rọi.
Từ "glisten" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, bắt nguồn từ động từ "glisn", có nghĩa là phản chiếu ánh sáng. Nguyên thủy, từ này có liên quan đến hình ảnh ánh sáng lấp lánh trên bề mặt nước hoặc vật thể. Các yếu tố tiếng Latin cũng có thể được tìm thấy trong sự phát triển ngữ nghĩa của từ này, với từ "glitter" (lấp lánh) xuất phát từ "glitterare". Hiện nay, "glisten" được sử dụng để miêu tả sự lấp lánh, rực rỡ của ánh sáng, thường gắn liền với vẻ đẹp và sự thu hút.
Từ "glisten" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng thường xuất hiện trong các bài đọc và viết do tính hình ảnh cao, đặc biệt khi mô tả trạng thái của bề mặt ẩm ướt hoặc sáng bóng. Ngoài ngữ cảnh thi cử, từ này thường được dùng trong văn học, thơ ca, và miêu tả thiên nhiên, thường chỉ sự lấp lánh, ánh sáng phản chiếu hoặc sự tỏa sáng của vật thể dưới ánh sáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp