Bản dịch của từ Glistening trong tiếng Việt

Glistening

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glistening (Adjective)

01

(của một cái gì đó ướt hoặc nhờn) tỏa sáng với ánh sáng dao động.

Of something wet or greasy shining with a wavering light.

Ví dụ

The glistening surface of the lake attracted many visitors last summer.

Bề mặt lấp lánh của hồ đã thu hút nhiều du khách mùa hè qua.

The glistening streets after the rain did not deter the crowd.

Những con phố lấp lánh sau cơn mưa không làm nản lòng đám đông.

Is the glistening jewelry at the market worth the price?

Liệu trang sức lấp lánh ở chợ có đáng giá không?

Glistening (Verb)

glˈɪsənɪŋ
glˈɪsnɪŋ
01

(của thứ gì đó ướt hoặc nhờn) tỏa sáng với ánh sáng lung linh.

Of something wet or greasy shine with a wavering light.

Ví dụ

The glistening streets after the rain impressed many visitors in New York.

Những con phố lấp lánh sau cơn mưa đã ấn tượng nhiều du khách ở New York.

The glistening surfaces of the tables did not attract anyone at the event.

Các bề mặt lấp lánh của những chiếc bàn không thu hút ai tại sự kiện.

Is the glistening water in the fountain appealing to the guests?

Nước lấp lánh trong đài phun nước có thu hút khách không?

Dạng động từ của Glistening (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Glisten

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Glistened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Glistened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Glistens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Glistening

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glistening/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glistening

Không có idiom phù hợp