Bản dịch của từ Glitched trong tiếng Việt
Glitched

Glitched (Adjective)
Bị ảnh hưởng bởi một trục trặc.
Affected by a glitch.
Her microphone glitched during the IELTS speaking test.
Micro của cô ấy bị lỗi khi thi nói IELTS.
The glitched video caused confusion among the IELTS candidates.
Video bị lỗi gây hiểu lầm cho các thí sinh IELTS.
Did your computer screen glitched while writing the IELTS essay?
Màn hình máy tính của bạn có bị lỗi khi viết bài luận IELTS không?
Her IELTS speaking test glitched, causing her to lose points.
Bài thi nói IELTS của cô ấy bị lỗi, làm cô ấy mất điểm.
The glitched writing sample was not accepted by the examiner.
Bản mẫu viết bị lỗi không được chấp nhận bởi giám khảo.
Từ "glitched" được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ để chỉ trạng thái của một hệ thống hoặc thiết bị gặp trục trặc, thường do lỗi phần mềm hoặc phần cứng. Trong tiếng Anh Mỹ, "glitched" thường mô tả hiện tượng lỗi tạm thời trong trò chơi điện tử, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn trong việc sử dụng từ này. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự, nhưng ngữ cảnh văn hóa và sử dụng từ có thể khác nhau.
Từ "glitched" bắt nguồn từ động từ "glitch", có nguồn gốc từ tiếng Yiddish "glitsh", nghĩa là "trượt" hay "lỗi nhỏ". Ban đầu, từ này được sử dụng trong bối cảnh điện tử để mô tả sự cố kỹ thuật hoặc sự gián đoạn tạm thời trong hoạt động của máy móc hoặc phần mềm. Hiện nay, "glitched" được dùng phổ biến để chỉ tình trạng không hoạt động đúng cách, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ thông tin và trò chơi điện tử, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ theo thời gian.
Từ "glitched" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong việc nghe và đọc, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ hoặc truyền thông. Trong IELTS Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề kỹ thuật hoặc phần mềm. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, "glitched" thường được dùng trong các cuộc trò chuyện về trò chơi điện tử hoặc sự cố kỹ thuật, thể hiện tình trạng sai sót hoặc trục trặc trong hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp