Bản dịch của từ Glitter trong tiếng Việt
Glitter

Glitter (Noun)
Một chất lượng hấp dẫn và thú vị nhưng hời hợt.
An attractive and exciting but superficial quality.
The party was full of glitter and glamour.
Bữa tiệc đầy sự hào nhoáng và lộng lẫy.
Social media often portrays a life filled with glitter.
Mạng xã hội thường mô tả một cuộc sống đầy lấp lánh.
Celebrities are often associated with the glitter of fame.
Người nổi tiếng thường liên kết với ánh sáng của danh tiếng.
Những mảnh vật liệu lấp lánh nhỏ xíu dùng để trang trí.
Tiny pieces of sparkling material used for decoration.
The party decorations were covered in glitter.
Các trang trí tiệc được phủ đầy lấp lánh.
She wore a dress that sparkled with glitter.
Cô ấy mặc một chiếc váy lấp lánh với lấp lánh.
The children's artwork shone brightly with colorful glitter.
Bức tranh của trẻ em tỏa sáng rực rỡ với lấp lánh màu sắc.
Một ánh sáng phản chiếu rực rỡ, lung linh.
A bright shimmering reflected light.
The glitter of the city lights mesmerized the crowd.
Ánh sáng lấp lánh của đèn thành phố làm người đông đúc say mê.
She wore a dress adorned with glitter for the gala event.
Cô ấy mặc chiếc váy trang trí bằng lấp lánh cho sự kiện lễ hội.
The children's eyes sparkled with joy at the sight of glitter.
Đôi mắt của trẻ em lấp lánh với niềm vui khi nhìn thấy lấp lánh.
Dạng danh từ của Glitter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Glitter | Glitters |
Glitter (Verb)
Tỏa sáng với ánh sáng phản chiếu rực rỡ, lung linh.
Shine with a bright shimmering reflected light.
Her dress glittered under the spotlight during the fashion show.
Chiếc váy của cô ấy lấp lánh dưới đèn sân khấu trong buổi trình diễn thời trang.
The essay lacked depth and glittered with superficial language.
Bài luận thiếu sâu sắc và lấp lánh với ngôn ngữ nông cạn.
Did the speaker's words glitter with authenticity and emotional connection?
Câu nói của người nói có lấp lánh với tính chân thành và kết nối cảm xúc không?
Dạng động từ của Glitter (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Glitter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Glittered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Glittered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Glitters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Glittering |
Kết hợp từ của Glitter (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Glitter dangerously Lấp lánh nguy hiểm | Her social media posts glitter dangerously with misinformation. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy lấp lánh nguy hiểm với thông tin sai lệch. |
Glitter strangely Lấp lánh lạ lùng | The glitter strangely caught everyone's attention during the presentation. Những ánh sáng lấp lánh lạ lùng thu hút sự chú ý của mọi người trong buổi thuyết trình. |
Glitter coldly Lấp lánh lạnh lẽo | Her essay glittered coldly with sophisticated vocabulary. Bài luận của cô ấy lấp lánh lạnh lùng với từ vựng tinh tế. |
Glitter brightly Lấp lánh sáng chói | Stars glitter brightly in the night sky. Sao lấp lánh sáng trong bầu trời đêm. |
Glitter darkly Lấp lánh sáng chói | The city lights glitter darkly, creating a mysterious atmosphere. Ánh đèn thành phố lấp lánh mờ ảo, tạo ra bầu không khí bí ẩn. |
Họ từ
"Glitter" (danh từ) chỉ những hạt ánh sáng nhỏ, thường được làm từ nhựa hoặc kim loại, tạo ra ánh sáng lấp lánh khi chiếu sáng. Từ này có thể được sử dụng như động từ, có nghĩa là phát ra ánh sáng lấp lánh hoặc tỏa ra vẻ lấp lánh. Khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ chủ yếu nằm ở việc sử dụng từ này trong văn bản và ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Anh, "glitter" thường liên quan đến nghệ thuật và thủ công, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này rộng rãi hơn trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "glitter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "glitterare", nghĩa là "phát sáng" hoặc "lấp lánh". Trong tiếng Anh, từ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 14, mang sắc thái miêu tả ánh sáng lấp lánh của những vật thể như kim cương hay ngôi sao. Sự phát triển của từ này phản ánh sự kết nối với các hiện tượng ánh sáng và sự thu hút của chúng, qua đó giữ nguyên ý nghĩa lấp lánh và tỏa sáng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "glitter" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả hình ảnh, cảm xúc hoặc nghệ thuật. Trong phần Khả năng nói và Viết, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự lấp lánh hoặc thu hút ánh mắt. Bên ngoài IELTS, "glitter" thường xuất hiện trong văn học, quảng cáo và nghệ thuật để thể hiện sự nổi bật, hấp dẫn và tính thẩm mỹ, thường liên quan đến các chủ đề về sắc màu và vẻ đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp