Bản dịch của từ Glitter trong tiếng Việt

Glitter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glitter (Noun)

glˈɪtɚ
glˈɪtəɹ
01

Một chất lượng hấp dẫn và thú vị nhưng hời hợt.

An attractive and exciting but superficial quality.

Ví dụ

The party was full of glitter and glamour.

Bữa tiệc đầy sự hào nhoáng và lộng lẫy.

Social media often portrays a life filled with glitter.

Mạng xã hội thường mô tả một cuộc sống đầy lấp lánh.

Celebrities are often associated with the glitter of fame.

Người nổi tiếng thường liên kết với ánh sáng của danh tiếng.

02

Những mảnh vật liệu lấp lánh nhỏ xíu dùng để trang trí.

Tiny pieces of sparkling material used for decoration.

Ví dụ

The party decorations were covered in glitter.

Các trang trí tiệc được phủ đầy lấp lánh.

She wore a dress that sparkled with glitter.

Cô ấy mặc một chiếc váy lấp lánh với lấp lánh.

The children's artwork shone brightly with colorful glitter.

Bức tranh của trẻ em tỏa sáng rực rỡ với lấp lánh màu sắc.

03

Một ánh sáng phản chiếu rực rỡ, lung linh.

A bright shimmering reflected light.

Ví dụ

The glitter of the city lights mesmerized the crowd.

Ánh sáng lấp lánh của đèn thành phố làm người đông đúc say mê.

She wore a dress adorned with glitter for the gala event.

Cô ấy mặc chiếc váy trang trí bằng lấp lánh cho sự kiện lễ hội.

The children's eyes sparkled with joy at the sight of glitter.

Đôi mắt của trẻ em lấp lánh với niềm vui khi nhìn thấy lấp lánh.

Dạng danh từ của Glitter (Noun)

SingularPlural

Glitter

Glitters

Glitter (Verb)

glˈɪtɚ
glˈɪtəɹ
01

Tỏa sáng với ánh sáng phản chiếu rực rỡ, lung linh.

Shine with a bright shimmering reflected light.

Ví dụ

Her dress glittered under the spotlight during the fashion show.

Chiếc váy của cô ấy lấp lánh dưới đèn sân khấu trong buổi trình diễn thời trang.

The essay lacked depth and glittered with superficial language.

Bài luận thiếu sâu sắc và lấp lánh với ngôn ngữ nông cạn.

Did the speaker's words glitter with authenticity and emotional connection?

Câu nói của người nói có lấp lánh với tính chân thành và kết nối cảm xúc không?

Dạng động từ của Glitter (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Glitter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Glittered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Glittered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Glitters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Glittering

Kết hợp từ của Glitter (Verb)

CollocationVí dụ

Glitter dangerously

Lấp lánh nguy hiểm

Her social media posts glitter dangerously with misinformation.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy lấp lánh nguy hiểm với thông tin sai lệch.

Glitter strangely

Lấp lánh lạ lùng

The glitter strangely caught everyone's attention during the presentation.

Những ánh sáng lấp lánh lạ lùng thu hút sự chú ý của mọi người trong buổi thuyết trình.

Glitter coldly

Lấp lánh lạnh lẽo

Her essay glittered coldly with sophisticated vocabulary.

Bài luận của cô ấy lấp lánh lạnh lùng với từ vựng tinh tế.

Glitter brightly

Lấp lánh sáng chói

Stars glitter brightly in the night sky.

Sao lấp lánh sáng trong bầu trời đêm.

Glitter darkly

Lấp lánh sáng chói

The city lights glitter darkly, creating a mysterious atmosphere.

Ánh đèn thành phố lấp lánh mờ ảo, tạo ra bầu không khí bí ẩn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glitter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glitter

Không có idiom phù hợp