Bản dịch của từ Glob trong tiếng Việt

Glob

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glob (Noun)

glˈɑb
glˈɑb
01

Một khối chất bán lỏng.

A lump of a semi-liquid substance.

Ví dụ

She dropped a glob of ketchup on her shirt.

Cô ấy làm rơi một cục ke-chup lên áo cô.

The chef added a glob of butter to the recipe.

Đầu bếp đã thêm một miếng bơ vào công thức.

A glob of paint fell on the floor during the art class.

Một cục sơn rơi xuống sàn trong lớp học mỹ thuật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glob/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glob

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.