Bản dịch của từ Global business trong tiếng Việt

Global business

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Global business (Noun)

01

Một cụm từ đề cập đến bản chất liên kết của thương mại trên toàn thế giới.

A phrase that refers to the interconnected nature of commerce around the world.

Ví dụ

Global business affects local economies in many developing countries like Vietnam.

Kinh doanh toàn cầu ảnh hưởng đến nền kinh tế địa phương ở nhiều nước đang phát triển như Việt Nam.

Global business does not only benefit large corporations but also small startups.

Kinh doanh toàn cầu không chỉ mang lại lợi ích cho các tập đoàn lớn mà còn cho các công ty khởi nghiệp nhỏ.

How does global business impact social relationships in urban areas?

Kinh doanh toàn cầu ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ xã hội ở các khu vực đô thị?

02

Một thuật ngữ mô tả các hoạt động kinh doanh được tiến hành trên quy mô quốc tế.

A term describing business practices that are conducted on an international scale.

Ví dụ

Global business helps connect people from different cultures and backgrounds.

Kinh doanh toàn cầu giúp kết nối mọi người từ các nền văn hóa khác nhau.

Global business does not only benefit large corporations, but also small startups.

Kinh doanh toàn cầu không chỉ mang lại lợi ích cho các tập đoàn lớn, mà còn cho các công ty nhỏ.

Is global business essential for fostering international cooperation and understanding?

Kinh doanh toàn cầu có cần thiết để thúc đẩy hợp tác và hiểu biết quốc tế không?

03

Một biểu thức được sử dụng để biểu thị thị trường toàn cầu.

An expression used to denote the global marketplace.

Ví dụ

Global business influences local economies in many developing countries today.

Kinh doanh toàn cầu ảnh hưởng đến nền kinh tế địa phương ở nhiều nước đang phát triển hôm nay.

Global business does not only benefit wealthy nations and corporations.

Kinh doanh toàn cầu không chỉ mang lại lợi ích cho các quốc gia và tập đoàn giàu có.

How does global business affect social structures in different countries?

Kinh doanh toàn cầu ảnh hưởng như thế nào đến các cấu trúc xã hội ở các quốc gia khác nhau?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Global business cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022
[...] With today's increasingly educational and environments, it is recommended that students in primary schools be taught other languages besides their first language [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022

Idiom with Global business

Không có idiom phù hợp