Bản dịch của từ Global business trong tiếng Việt
Global business

Global business (Noun)
Global business affects local economies in many developing countries like Vietnam.
Kinh doanh toàn cầu ảnh hưởng đến nền kinh tế địa phương ở nhiều nước đang phát triển như Việt Nam.
Global business does not only benefit large corporations but also small startups.
Kinh doanh toàn cầu không chỉ mang lại lợi ích cho các tập đoàn lớn mà còn cho các công ty khởi nghiệp nhỏ.
How does global business impact social relationships in urban areas?
Kinh doanh toàn cầu ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ xã hội ở các khu vực đô thị?
Một thuật ngữ mô tả các hoạt động kinh doanh được tiến hành trên quy mô quốc tế.
A term describing business practices that are conducted on an international scale.
Global business helps connect people from different cultures and backgrounds.
Kinh doanh toàn cầu giúp kết nối mọi người từ các nền văn hóa khác nhau.
Global business does not only benefit large corporations, but also small startups.
Kinh doanh toàn cầu không chỉ mang lại lợi ích cho các tập đoàn lớn, mà còn cho các công ty nhỏ.
Is global business essential for fostering international cooperation and understanding?
Kinh doanh toàn cầu có cần thiết để thúc đẩy hợp tác và hiểu biết quốc tế không?
Một biểu thức được sử dụng để biểu thị thị trường toàn cầu.
An expression used to denote the global marketplace.
Global business influences local economies in many developing countries today.
Kinh doanh toàn cầu ảnh hưởng đến nền kinh tế địa phương ở nhiều nước đang phát triển hôm nay.
Global business does not only benefit wealthy nations and corporations.
Kinh doanh toàn cầu không chỉ mang lại lợi ích cho các quốc gia và tập đoàn giàu có.
How does global business affect social structures in different countries?
Kinh doanh toàn cầu ảnh hưởng như thế nào đến các cấu trúc xã hội ở các quốc gia khác nhau?
Kinh doanh toàn cầu (global business) đề cập đến hoạt động thương mại giữa các công ty, tổ chức và cá nhân trên quy mô quốc tế. Thuật ngữ này bao gồm việc mua bán hàng hóa, dịch vụ và đầu tư xuyên biên giới. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về phiên âm hoặc cách viết của cụm từ này; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa và kinh tế của từng vùng.
Thuật ngữ "global business" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "global" được xuất phát từ từ "globus" có nghĩa là "hình cầu". Thế kỷ 20 chứng kiến sự gia tăng của các công ty hoạt động trên quy mô toàn cầu, phản ánh sự kết nối và phụ thuộc lẫn nhau trong nền kinh tế thế giới. Hiện nay, "global business" không chỉ đề cập đến hoạt động thương mại xuyên quốc gia, mà còn bao hàm các yếu tố văn hóa, chính trị và công nghệ trong việc phát triển kinh doanh quốc tế.
Cụm từ "global business" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường gặp phải các bài đọc và đoạn hội thoại liên quan đến thương mại quốc tế. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kinh tế, chiến lược kinh doanh, và hiệu ứng toàn cầu hóa. Nó cũng phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu và báo cáo về xu hướng thị trường quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
