Bản dịch của từ Global capitalism trong tiếng Việt

Global capitalism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Global capitalism (Noun)

ɡlˈoʊbəl kˈæpɨtəlˌɪzəm
ɡlˈoʊbəl kˈæpɨtəlˌɪzəm
01

Một hệ thống kinh tế đặc trưng bởi sự sở hữu tư nhân và thị trường tự do hoạt động trên quy mô quốc tế.

An economic system characterized by private ownership and free markets operating on an international scale.

Ví dụ

Global capitalism affects many countries, including Vietnam and the United States.

Chủ nghĩa tư bản toàn cầu ảnh hưởng đến nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam và Hoa Kỳ.

Global capitalism does not support equal wealth distribution among all nations.

Chủ nghĩa tư bản toàn cầu không hỗ trợ phân phối tài sản công bằng giữa các quốc gia.

Does global capitalism benefit developing countries like Cambodia and Laos?

Chủ nghĩa tư bản toàn cầu có lợi cho các quốc gia đang phát triển như Campuchia và Lào không?

Global capitalism encourages competition among businesses worldwide to increase profits.

Chủ nghĩa tư bản toàn cầu khuyến khích cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trên toàn thế giới để tăng lợi nhuận.

Global capitalism does not support equal wealth distribution among all countries.

Chủ nghĩa tư bản toàn cầu không hỗ trợ phân phối tài sản công bằng giữa tất cả các quốc gia.

02

Một hình thức chủ nghĩa tư bản vượt ra ngoài biên giới quốc gia, bao gồm thương mại và đầu tư quốc tế.

A form of capitalism that transcends national boundaries, incorporating international trade and investment.

Ví dụ

Global capitalism affects social equality in many countries, like Brazil and India.

Chủ nghĩa tư bản toàn cầu ảnh hưởng đến bình đẳng xã hội ở nhiều quốc gia, như Brazil và Ấn Độ.

Global capitalism does not benefit everyone; many remain in poverty.

Chủ nghĩa tư bản toàn cầu không mang lại lợi ích cho mọi người; nhiều người vẫn nghèo.

Does global capitalism create more jobs in developing countries like Vietnam?

Chủ nghĩa tư bản toàn cầu có tạo ra nhiều việc làm hơn ở các nước đang phát triển như Việt Nam không?

Global capitalism affects job markets in countries like Vietnam and Mexico.

Chủ nghĩa tư bản toàn cầu ảnh hưởng đến thị trường việc làm ở Việt Nam và Mexico.

Global capitalism does not benefit all nations equally or fairly.

Chủ nghĩa tư bản toàn cầu không mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia một cách công bằng.

03

Sự hội nhập của các nền kinh tế, thị trường và xã hội trên toàn cầu bị ảnh hưởng bởi các nguyên tắc tư bản.

The integration of economies, markets, and societies across the globe influenced by capitalist principles.

Ví dụ

Global capitalism affects social equality in many countries, like Brazil and India.

Chủ nghĩa tư bản toàn cầu ảnh hưởng đến bình đẳng xã hội ở nhiều quốc gia, như Brazil và Ấn Độ.

Global capitalism does not benefit all societies equally, creating significant disparities.

Chủ nghĩa tư bản toàn cầu không mang lại lợi ích cho tất cả các xã hội một cách công bằng, tạo ra sự chênh lệch đáng kể.

Does global capitalism improve living standards in developing nations like Vietnam?

Chủ nghĩa tư bản toàn cầu có cải thiện mức sống ở các quốc gia đang phát triển như Việt Nam không?

Global capitalism has increased trade between countries like Vietnam and the USA.

Chủ nghĩa tư bản toàn cầu đã tăng cường thương mại giữa Việt Nam và Mỹ.

Global capitalism does not always benefit local communities in developing nations.

Chủ nghĩa tư bản toàn cầu không phải lúc nào cũng có lợi cho cộng đồng địa phương ở các quốc gia đang phát triển.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Global capitalism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Global capitalism

Không có idiom phù hợp