Bản dịch của từ Global structure trong tiếng Việt

Global structure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Global structure (Noun)

ɡlˈoʊbəl stɹˈʌktʃɚ
ɡlˈoʊbəl stɹˈʌktʃɚ
01

Sự sắp xếp hoặc tổ chức tổng thể của một hệ thống hoặc khái niệm phức tạp.

The overall arrangement or organization of a complex system or concept.

Ví dụ

The global structure of society influences people's daily interactions and relationships.

Cấu trúc toàn cầu của xã hội ảnh hưởng đến các tương tác hàng ngày.

The global structure does not always support equal opportunities for all communities.

Cấu trúc toàn cầu không luôn hỗ trợ cơ hội bình đẳng cho tất cả cộng đồng.

How does the global structure affect social equality in different countries?

Cấu trúc toàn cầu ảnh hưởng như thế nào đến bình đẳng xã hội ở các quốc gia?

02

Một khung công tác phác thảo cách mà các yếu tố khác nhau tương tác trong một bối cảnh toàn cầu.

A framework that outlines how different elements interact within a global context.

Ví dụ

The global structure of society affects education systems worldwide.

Cấu trúc toàn cầu của xã hội ảnh hưởng đến hệ thống giáo dục toàn cầu.

The global structure does not support equal opportunities for all communities.

Cấu trúc toàn cầu không hỗ trợ cơ hội bình đẳng cho tất cả cộng đồng.

How does the global structure influence social justice movements?

Cấu trúc toàn cầu ảnh hưởng đến các phong trào công bằng xã hội như thế nào?

03

Trong kiến trúc hoặc thiết kế, hình thức vật lý toàn diện của một tòa nhà hoặc công trình liên quan đến môi trường toàn cầu của nó.

In architecture or design, the comprehensive physical form of a building or structure as it relates to its global surroundings.

Ví dụ

The global structure of the community center enhances social interactions among residents.

Cấu trúc toàn cầu của trung tâm cộng đồng tăng cường tương tác xã hội giữa cư dân.

The global structure does not isolate any group in the neighborhood.

Cấu trúc toàn cầu không cô lập bất kỳ nhóm nào trong khu phố.

How does the global structure influence social dynamics in urban areas?

Cấu trúc toàn cầu ảnh hưởng như thế nào đến động lực xã hội ở khu đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/global structure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Global structure

Không có idiom phù hợp