Bản dịch của từ Global village trong tiếng Việt
Global village

Global village (Noun)
Một thuật ngữ dùng để biểu thị một thế giới gắn kết và phụ thuộc lẫn nhau hơn do toàn cầu hóa.
A term used to denote a world that is more interconnected and interdependent due to globalization.
In today's global village, people can easily connect with each other.
Trong làng toàn cầu ngày nay, mọi người có thể dễ dàng kết nối với nhau.
Some individuals feel overwhelmed by the concept of a global village.
Một số cá nhân cảm thấy bị áp đảo bởi khái niệm làng toàn cầu.
Is the idea of a global village a positive or negative development?
Ý tưởng về một làng toàn cầu là một phát triển tích cực hay tiêu cực?
Một phép ẩn dụ về cách mà công nghệ truyền thông cho phép các cộng đồng trên toàn thế giới tương tác liền mạch.
A metaphor for the way in which communication technology allows communities around the world to interact seamlessly.
The concept of global village emphasizes interconnectedness among people worldwide.
Khái niệm làng toàn cầu nhấn mạnh sự liên kết giữa mọi người trên toàn thế giới.
Not everyone agrees that the world has truly become a global village.
Không phải ai cũng đồng ý rằng thế giới thực sự đã trở thành làng toàn cầu.
Is the idea of a global village relevant in today's interconnected society?
Ý tưởng về một làng toàn cầu có phù hợp trong xã hội hiện đại liên kết ngày nay không?
Khái niệm rằng thế giới đã trở nên nhỏ hơn và dễ tiếp cận hơn nhờ những tiến bộ trong công nghệ và truyền thông.
The concept that the world has become smaller and more accessible due to advancements in technology and communication.
The idea of a global village promotes cultural exchange and understanding.
Ý tưởng về một làng toàn cầu thúc đẩy trao đổi văn hóa và hiểu biết.
Not everyone agrees that we live in a true global village today.
Không phải ai cũng đồng ý rằng chúng ta sống trong một làng toàn cầu thực sự ngày nay.
Is the concept of a global village relevant in the digital age?
Ý tưởng về một làng toàn cầu có phù hợp trong thời đại số không?
"Global village" là một thuật ngữ chỉ khái niệm rằng sự phát triển công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực truyền thông, đã làm thu hẹp khoảng cách giữa các quốc gia, khu vực khác nhau trên thế giới, tạo cảm giác như mọi người đang sống trong một ngôi làng lớn. Thuật ngữ này được phổ biến bởi nhà triết học Marshall McLuhan vào thập kỷ 1960. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Thuật ngữ "global village" xuất phát từ cụm từ "village" trong tiếng Latinh "vicus", có nghĩa là làng. Khái niệm này được Marshall McLuhan phát triển vào thập niên 1960, nhằm mô tả sự thu nhỏ của thế giới do sự phát triển công nghệ thông tin. Khi các nền văn hóa và quan hệ giữa con người trở nên kết nối chặt chẽ hơn, "global village" phản ánh tính chất cộng đồng mà con người sống trong một thế giới ngày càng toàn cầu hóa.
Cụm từ "global village" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài viết và bài nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến toàn cầu hóa, văn hóa và công nghệ thông tin. Trong phần Nghe, cụm này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại về tương tác quốc tế. Trong bối cảnh rộng hơn, "global village" thường dùng để mô tả thế giới hiện đại nhờ vào sự kết nối và giao tiếp toàn cầu, kích thích thảo luận về tác động xã hội và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp