Bản dịch của từ Global village trong tiếng Việt

Global village

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Global village (Noun)

ɡlˈoʊbəl vˈɪlədʒ
ɡlˈoʊbəl vˈɪlədʒ
01

Một thuật ngữ dùng để biểu thị một thế giới gắn kết và phụ thuộc lẫn nhau hơn do toàn cầu hóa.

A term used to denote a world that is more interconnected and interdependent due to globalization.

Ví dụ

In today's global village, people can easily connect with each other.

Trong làng toàn cầu ngày nay, mọi người có thể dễ dàng kết nối với nhau.

Some individuals feel overwhelmed by the concept of a global village.

Một số cá nhân cảm thấy bị áp đảo bởi khái niệm làng toàn cầu.

Is the idea of a global village a positive or negative development?

Ý tưởng về một làng toàn cầu là một phát triển tích cực hay tiêu cực?

02

Một phép ẩn dụ về cách mà công nghệ truyền thông cho phép các cộng đồng trên toàn thế giới tương tác liền mạch.

A metaphor for the way in which communication technology allows communities around the world to interact seamlessly.

Ví dụ

The concept of global village emphasizes interconnectedness among people worldwide.

Khái niệm làng toàn cầu nhấn mạnh sự liên kết giữa mọi người trên toàn thế giới.

Not everyone agrees that the world has truly become a global village.

Không phải ai cũng đồng ý rằng thế giới thực sự đã trở thành làng toàn cầu.

Is the idea of a global village relevant in today's interconnected society?

Ý tưởng về một làng toàn cầu có phù hợp trong xã hội hiện đại liên kết ngày nay không?

03

Khái niệm rằng thế giới đã trở nên nhỏ hơn và dễ tiếp cận hơn nhờ những tiến bộ trong công nghệ và truyền thông.

The concept that the world has become smaller and more accessible due to advancements in technology and communication.

Ví dụ

The idea of a global village promotes cultural exchange and understanding.

Ý tưởng về một làng toàn cầu thúc đẩy trao đổi văn hóa và hiểu biết.

Not everyone agrees that we live in a true global village today.

Không phải ai cũng đồng ý rằng chúng ta sống trong một làng toàn cầu thực sự ngày nay.

Is the concept of a global village relevant in the digital age?

Ý tưởng về một làng toàn cầu có phù hợp trong thời đại số không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/global village/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Global village

Không có idiom phù hợp