Bản dịch của từ Global warming trong tiếng Việt

Global warming

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Global warming (Noun)

ɡlˈoʊbəl wˈɔɹmɨŋ
ɡlˈoʊbəl wˈɔɹmɨŋ
01

Sự gia tăng nhiệt độ trung bình của bầu khí quyển và đại dương trên trái đất.

The increase in the average temperature of earths atmosphere and oceans.

Ví dụ

Global warming affects many communities, especially in coastal areas like Miami.

Sự nóng lên toàn cầu ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng, đặc biệt là ở Miami.

Global warming does not only impact nature; it also affects human health.

Sự nóng lên toàn cầu không chỉ ảnh hưởng đến thiên nhiên; nó còn ảnh hưởng đến sức khỏe con người.

How does global warming influence social policies in countries like Vietnam?

Sự nóng lên toàn cầu ảnh hưởng như thế nào đến chính sách xã hội ở Việt Nam?

02

Một vấn đề môi trường quan trọng được đặc trưng bởi nhiệt độ khí hậu tăng cao.

A significant environmental issue characterized by rising climate temperatures.

Ví dụ

Global warming affects social stability in many countries, including Bangladesh.

Sự nóng lên toàn cầu ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội ở Bangladesh.

Global warming does not only impact the environment, but also communities.

Sự nóng lên toàn cầu không chỉ ảnh hưởng đến môi trường mà còn đến cộng đồng.

Is global warming causing more social issues in urban areas like New York?

Sự nóng lên toàn cầu có gây ra nhiều vấn đề xã hội hơn ở New York không?

03

Một thuật ngữ đề cập đến sự thay đổi lâu dài của nhiệt độ và các kiểu thời tiết điển hình ở một nơi.

A term referring to the longterm alteration of temperature and typical weather patterns in a place.

Ví dụ

Global warming affects many countries, including the United States and India.

Sự nóng lên toàn cầu ảnh hưởng đến nhiều quốc gia, bao gồm Hoa Kỳ và Ấn Độ.

Global warming does not only impact the weather; it affects ecosystems too.

Sự nóng lên toàn cầu không chỉ ảnh hưởng đến thời tiết; nó cũng ảnh hưởng đến hệ sinh thái.

Is global warming causing more natural disasters around the world?

Liệu sự nóng lên toàn cầu có gây ra nhiều thảm họa thiên nhiên hơn không?

Global warming (Idiom)

01

Nhiệt độ trái đất tăng dần do hoạt động của con người và khí thải nhà kính.

The gradual increase in the earths temperature due to human activities and greenhouse gas emissions

Ví dụ

Global warming is a serious issue affecting our planet.

Nóng lên toàn cầu là một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến hành tinh của chúng ta.

Ignoring global warming can lead to catastrophic consequences.

Bỏ qua hiện tượng nóng lên toàn cầu có thể dẫn đến hậu quả thảm khốc.

Is global warming the biggest environmental challenge of our time?

Liệu nóng lên toàn cầu có phải là thách thức môi trường lớn nhất của thời đại chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/global warming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] Research into renewable energies is also crucial to dealing with [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
[...] Scientists discovered that this also causes temperature at the south and north poles to grow, leading to sea level rise and [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
Cách lên dàn bài và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
[...] The transportation of food around the world greatly contributes to due to the large amount of carbon emissions produced during the process [...]Trích: Cách lên dàn bài và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
[...] Therefore, they can help alleviate air pollution problems and if used in the long run, these eco-friendly energy resources can serve as a decisive factor in preventing environmental hazards, such as or climate changes [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)

Idiom with Global warming

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.