Bản dịch của từ Global warming trong tiếng Việt
Global warming

Global warming (Noun)
Sự gia tăng nhiệt độ trung bình của bầu khí quyển và đại dương trên trái đất.
The increase in the average temperature of earths atmosphere and oceans.
Global warming affects many communities, especially in coastal areas like Miami.
Sự nóng lên toàn cầu ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng, đặc biệt là ở Miami.
Global warming does not only impact nature; it also affects human health.
Sự nóng lên toàn cầu không chỉ ảnh hưởng đến thiên nhiên; nó còn ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
How does global warming influence social policies in countries like Vietnam?
Sự nóng lên toàn cầu ảnh hưởng như thế nào đến chính sách xã hội ở Việt Nam?
Một vấn đề môi trường quan trọng được đặc trưng bởi nhiệt độ khí hậu tăng cao.
A significant environmental issue characterized by rising climate temperatures.
Global warming affects social stability in many countries, including Bangladesh.
Sự nóng lên toàn cầu ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội ở Bangladesh.
Global warming does not only impact the environment, but also communities.
Sự nóng lên toàn cầu không chỉ ảnh hưởng đến môi trường mà còn đến cộng đồng.
Is global warming causing more social issues in urban areas like New York?
Sự nóng lên toàn cầu có gây ra nhiều vấn đề xã hội hơn ở New York không?
Một thuật ngữ đề cập đến sự thay đổi lâu dài của nhiệt độ và các kiểu thời tiết điển hình ở một nơi.
A term referring to the longterm alteration of temperature and typical weather patterns in a place.
Global warming affects many countries, including the United States and India.
Sự nóng lên toàn cầu ảnh hưởng đến nhiều quốc gia, bao gồm Hoa Kỳ và Ấn Độ.
Global warming does not only impact the weather; it affects ecosystems too.
Sự nóng lên toàn cầu không chỉ ảnh hưởng đến thời tiết; nó cũng ảnh hưởng đến hệ sinh thái.
Is global warming causing more natural disasters around the world?
Liệu sự nóng lên toàn cầu có gây ra nhiều thảm họa thiên nhiên hơn không?
Global warming (Idiom)
Nhiệt độ trái đất tăng dần do hoạt động của con người và khí thải nhà kính.
The gradual increase in the earths temperature due to human activities and greenhouse gas emissions
Global warming is a serious issue affecting our planet.
Nóng lên toàn cầu là một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến hành tinh của chúng ta.
Ignoring global warming can lead to catastrophic consequences.
Bỏ qua hiện tượng nóng lên toàn cầu có thể dẫn đến hậu quả thảm khốc.
Is global warming the biggest environmental challenge of our time?
Liệu nóng lên toàn cầu có phải là thách thức môi trường lớn nhất của thời đại chúng ta không?
Sự ấm lên toàn cầu (global warming) là hiện tượng nhiệt độ trung bình của Trái Đất tăng lên do sự gia tăng khí nhà kính như CO2 trong khí quyển. Hiện tượng này ảnh hưởng nghiêm trọng đến khí hậu, sinh thái và con người. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến với cùng nghĩa ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh văn hóa, nhưng đều hướng đến tác động môi trường toàn cầu.
Thuật ngữ "global warming" xuất phát từ hai từ tiếng Anh: "global" và "warming". "Global" bắt nguồn từ từ Latinh "globus", nghĩa là "hình cầu", chỉ đến trái đất như một đơn thể. "Warming" có nguồn gốc từ động từ Latinh "calefacere", có nghĩa là "làm nóng". Lịch sử của thuật ngữ này gắn liền với sự gia tăng nhiệt độ trung bình của trái đất do các hoạt động của con người, phản ánh mối quan hệ giữa phát triển công nghiệp và biến đổi khí hậu.
Từ "global warming" ( warming toàn cầu) xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả 4 phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các chủ đề về biến đổi khí hậu thường xuyên xuất hiện. Trong phần Viết và Nói, thí sinh thường sử dụng thuật ngữ này khi thảo luận về môi trường và chính sách phát triển bền vững. Ngoài bối cảnh IELTS, cụm từ này thường được dùng trong nghiên cứu khoa học, báo cáo chính trị và các cuộc thảo luận về tác động của con người đối với môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



