Bản dịch của từ Globalism trong tiếng Việt
Globalism
Globalism (Noun)
Globalism promotes international cooperation among countries like the United States.
Chủ nghĩa toàn cầu thúc đẩy hợp tác quốc tế giữa các quốc gia như Hoa Kỳ.
Many people do not support globalism due to local job losses.
Nhiều người không ủng hộ chủ nghĩa toàn cầu vì mất việc làm địa phương.
How does globalism affect social policies in developing countries?
Chủ nghĩa toàn cầu ảnh hưởng như thế nào đến chính sách xã hội ở các nước đang phát triển?
Globalism là một thuật ngữ chỉ tư tưởng, phong trào hoặc chính sách ủng hộ sự kết nối và hợp tác toàn cầu giữa các quốc gia, nhằm thúc đẩy thương mại, văn hóa và chính trị. Khác với chủ nghĩa dân tộc, globalism nhấn mạnh tầm quan trọng của các mối quan hệ xuyên biên giới. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và kinh tế, phản ánh những xu hướng toàn cầu hóa trong xã hội hiện đại.
Từ "globalism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "globus", nghĩa là hình cầu. Khái niệm này xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, phản ánh sự gia tăng tương tác và kết nối trong phạm vi toàn cầu, đặc biệt trong các lĩnh vực kinh tế, văn hóa và chính trị. Globalism đề cập đến triết lý ủng hộ sự hòa nhập và hợp tác quốc tế, trái ngược với chủ nghĩa biệt lập, từ đó khẳng định vai trò của các mối quan hệ toàn cầu trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "globalism" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến kinh tế, chính trị và xã hội. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự kết nối toàn cầu, chủ nghĩa dân tộc đối lập và xu hướng hợp tác quốc tế. Sự phổ biến của "globalism" cũng phản ánh mối quan tâm ngày càng tăng về các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, thương mại và di cư.