Bản dịch của từ Globe trong tiếng Việt
Globe
Noun [U/C]

Globe(Noun)
glˈəʊb
ˈɡɫoʊb
Ví dụ
02
Một hình cầu đại diện cho Trái Đất hoặc một thiên thể.
A spherical representation of the Earth or of a celestial body
Ví dụ
Globe

Một hình cầu đại diện cho Trái Đất hoặc một thiên thể.
A spherical representation of the Earth or of a celestial body