Bản dịch của từ Globe trong tiếng Việt

Globe

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Globe (Noun)

glˈoʊb
glˈoʊb
01

Một bóng đèn.

A lightbulb.

Ví dụ

She switched on the globe in the classroom.

Cô ấy bật bóng đèn trong lớp học.

The globe above the table illuminated the room.

Cái bóng đèn phía trên bàn chiếu sáng phòng.

The teacher asked a student to replace the globe.

Giáo viên yêu cầu một học sinh thay cái bóng đèn.

02

Trái đất.

The earth.

Ví dụ

People around the globe celebrate New Year's Eve differently.

Mọi người trên toàn cầu ăn mừng đêm giao thừa khác nhau.

Global warming is a pressing issue affecting the earth's climate.

Nóng lên toàn cầu là một vấn đề cấp bách ảnh hưởng đến khí hậu trái đất.

The globe is a symbol of unity and interconnectedness among nations.

Quả địa cầu là biểu tượng của sự đoàn kết và liên kết giữa các quốc gia.

03

Một vật thể hình cầu hoặc tròn.

A spherical or rounded object.

Ví dụ

The globe represents the Earth in geography class.

Quả cầu biểu trưng cho Trái đất trong bài học địa lý.

She had a globe on her desk to teach about countries.

Cô ấy có một quả cầu trên bàn để dạy về các quốc gia.

The globe in the library helped students learn about continents.

Quả cầu trong thư viện giúp học sinh học về các châu lục.

Dạng danh từ của Globe (Noun)

SingularPlural

Globe

Globes

Kết hợp từ của Globe (Noun)

CollocationVí dụ

Entire globe

Toàn cầu

Social media connects people from the entire globe every single day.

Mạng xã hội kết nối mọi người từ toàn cầu mỗi ngày.

Globe (Verb)

glˈoʊb
glˈoʊb
01

Hình thành (một cái gì đó) thành một quả địa cầu.

Form something into a globe.

Ví dụ

She globed the clay into a perfect sphere for pottery.

Cô ấy đã tạo hình viên đất thành hình cầu hoàn hảo cho gốm.

The artist globes the glass to create unique paperweights.

Nghệ sĩ tạo hình viên kính để tạo ra những viên giữ giấy độc đáo.

Students globed colorful playdough during the art class.

Học sinh đã tạo hình viên playdough màu sắc trong giờ học mỹ thuật.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Globe cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 20/4/2017
[...] There are thousands of languages being spoken in many regions around the [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 20/4/2017
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
[...] The line chart illustrates total textile demand over the between 1980 and 2015 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] The populations of animals and plants have been declining in many countries around the [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] Firstly, there are various photos displaying the latest technological innovations and designs from all across the [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Globe

Không có idiom phù hợp