Bản dịch của từ Globe trong tiếng Việt

Globe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Globe(Noun)

glˈəʊb
ˈɡɫoʊb
01

Một vật thể hình cầu, mô hình trái đất hình tròn.

A spherical object a round model of the Earth

Ví dụ
02

Một hình cầu đại diện cho Trái Đất hoặc một thiên thể.

A spherical representation of the Earth or of a celestial body

Ví dụ
03

Bất kỳ đối tượng hay hình dạng nào có hình cầu đều là một biểu diễn của một khu vực hoặc không gian cụ thể.

Any spherical object or shape a representation of a specific area or space

Ví dụ