Bản dịch của từ Globe trong tiếng Việt
Globe

Globe (Noun)
Một bóng đèn.
A lightbulb.
She switched on the globe in the classroom.
Cô ấy bật bóng đèn trong lớp học.
The globe above the table illuminated the room.
Cái bóng đèn phía trên bàn chiếu sáng phòng.
The teacher asked a student to replace the globe.
Giáo viên yêu cầu một học sinh thay cái bóng đèn.
Trái đất.
The earth.
People around the globe celebrate New Year's Eve differently.
Mọi người trên toàn cầu ăn mừng đêm giao thừa khác nhau.
Global warming is a pressing issue affecting the earth's climate.
Nóng lên toàn cầu là một vấn đề cấp bách ảnh hưởng đến khí hậu trái đất.
The globe is a symbol of unity and interconnectedness among nations.
Quả địa cầu là biểu tượng của sự đoàn kết và liên kết giữa các quốc gia.
The globe represents the Earth in geography class.
Quả cầu biểu trưng cho Trái đất trong bài học địa lý.
She had a globe on her desk to teach about countries.
Cô ấy có một quả cầu trên bàn để dạy về các quốc gia.
The globe in the library helped students learn about continents.
Quả cầu trong thư viện giúp học sinh học về các châu lục.
Dạng danh từ của Globe (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Globe | Globes |
Kết hợp từ của Globe (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Entire globe Toàn cầu | Social media connects people from the entire globe every single day. Mạng xã hội kết nối mọi người từ toàn cầu mỗi ngày. |
Globe (Verb)
She globed the clay into a perfect sphere for pottery.
Cô ấy đã tạo hình viên đất thành hình cầu hoàn hảo cho gốm.
The artist globes the glass to create unique paperweights.
Nghệ sĩ tạo hình viên kính để tạo ra những viên giữ giấy độc đáo.
Students globed colorful playdough during the art class.
Học sinh đã tạo hình viên playdough màu sắc trong giờ học mỹ thuật.
Họ từ
Từ "globe" trong tiếng Anh chỉ hình cầu, thường được sử dụng để mô tả mô hình trái đất hay các hành tinh khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "globe" được sử dụng tương tự về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "globe" có thể chỉ đến các biểu tượng toàn cầu như "toàn cầu hóa". Cả hai biến thể đều phát âm giống nhau, nhưng người nói tiếng Anh Anh thường có sự nhấn mạnh khác với người nói tiếng Anh Mỹ.
Từ "globe" xuất phát từ tiếng Latinh "globus", có nghĩa là "hình tròn" hoặc "khối cầu". Trong tiếng Latinh cổ, "globus" thường được sử dụng để chỉ các vật thể hình cầu. Khái niệm này đã được mở rộng qua các thế kỷ để đề cập đến Trái Đất và các hành tinh khác trong không gian. Hiện nay, "globe" chủ yếu được dùng để mô tả mô hình ba chiều của Trái Đất, phản ánh sự kết hợp giữa hình học và địa lý trong hiểu biết con người về thế giới.
Từ "globe" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề về địa lý, văn hóa và môi trường. Trong phần Nói và Viết, "globe" thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, du lịch quốc tế, và sự kết nối giữa các quốc gia. Trong các ngữ cảnh khác, từ này cũng thường được sử dụng để chỉ trái đất hoặc mô hình trái đất trong giáo dục và khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



