Bản dịch của từ Globefish trong tiếng Việt
Globefish

Globefish (Noun)
Cá nóc hoặc cá nhím.
A pufferfish or porcupine fish.
The globefish is popular in aquariums for its unique appearance.
Cá nóc rất phổ biến trong bể cá vì vẻ ngoài độc đáo.
Many people do not know how to care for a globefish.
Nhiều người không biết cách chăm sóc cá nóc.
Is the globefish safe to keep with other fish species?
Cá nóc có an toàn khi nuôi chung với các loài cá khác không?
Globefish, hay còn gọi là cá nóc, thuộc họ Tetraodontidae, là một loại cá nước mặn có khả năng phồng lên khi bị đe dọa, nhờ vào một cơ chế đặc biệt trong cơ thể. Từ "globefish" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "pufferfish". Cả hai thuật ngữ này đều ám chỉ cùng một loài, nhưng "pufferfish" cũng thường đề cập đến một số loài khác trong họ này. Globefish được biết đến với độc tố tủy sống mạnh mẽ, khiến chúng trở thành món ăn nguy hiểm nhưng phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản.
Từ "globefish" bắt nguồn từ tiếng Latinh "globus", có nghĩa là "cầu" hoặc "hình cầu", kết hợp với từ "fish" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Old English "fisc". Từ này mô tả cụ thể loài cá có khả năng phồng lên thành hình cầu khi gặp nguy hiểm. Sự kết hợp này phản ánh đặc điểm ngoại hình đặc biệt của cá globefish, làm tăng khả năng phòng vệ của chúng trong môi trường tự nhiên.
Từ "globefish" (cá nóc) xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả động vật biển hoặc sinh thái học trong phần Reading và Listening. Trong các bài kiểm tra này, "globefish" thường được đề cập đến trong các đoạn văn giải thích về các loài cá độc, ứng dụng trong nghiên cứu sinh học hoặc văn hóa. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ẩm thực hải sản, đặc biệt là trong ẩm thực Nhật Bản, nơi cá nóc được coi là một món ăn đặc sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp