Bản dịch của từ Globefish trong tiếng Việt

Globefish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Globefish (Noun)

glˈoʊbfɪʃ
glˈoʊbfɪʃ
01

Cá nóc hoặc cá nhím.

A pufferfish or porcupine fish.

Ví dụ

The globefish is popular in aquariums for its unique appearance.

Cá nóc rất phổ biến trong bể cá vì vẻ ngoài độc đáo.

Many people do not know how to care for a globefish.

Nhiều người không biết cách chăm sóc cá nóc.

Is the globefish safe to keep with other fish species?

Cá nóc có an toàn khi nuôi chung với các loài cá khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/globefish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Globefish

Không có idiom phù hợp