Bản dịch của từ Glop trong tiếng Việt
Glop

Glop (Noun)
Chất dính và vô định hình, thường là thứ gì đó khó chịu.
Sticky and amorphous matter, typically something unpleasant.
The glop on the sidewalk disgusted the passersby.
Vật nhớp trên vỉa hè làm cho người qua đường ghê tởm.
She accidentally stepped on the glop outside the school entrance.
Cô ấy vô tình dẫm vào vật nhớp ở ngoài cổng trường.
The children found a mysterious glop in the playground.
Các em nhỏ phát hiện một vật nhớp bí ẩn trong sân chơi.
Glop (Verb)
She glopped the spaghetti sauce into the Tupperware.
Cô ấy chuyển nước sốt mỳ vào hộp Tupperware.
He glops the ice cream into the bowl messily.
Anh ấy chuyển kem vào tô một cách lộn xộn.
They glop the paint into the bucket for the art project.
Họ chuyển sơn vào xô cho dự án nghệ thuật.
Họ từ
Từ "glop" thường được sử dụng để chỉ một loại chất lỏng hay sền sệt dính, thường là trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc hóa học. Trong tiếng Anh Mỹ, "glop" mang nghĩa đại diện cho một loại hỗn hợp không đồng nhất, trong khi ở Anh, từ này ít được sử dụng hơn và không có một phiên bản cụ thể trong tiếng Anh Anh. Trong ngữ cảnh tiếng nói, "glop" phát âm có phần vần điệu, dễ nhận biết, và thường mang sắc thái tiêu cực, gợi cảm giác khó chịu hoặc không sạch sẽ.
Từ "glop" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có thể bắt nguồn từ từ "gloppy", một từ miêu tả sự dính nhớt và không đồng nhất. Tiếng Anh đã vay mượn từ này từ ngữ nguyên là "gloop", mô tả chất lỏng dính, từ đó xuất hiện trong ngữ cảnh hiện đại để chỉ một vật chất nhầy, lỏng, hoặc có tính chất dính. Sự phát triển nghĩa của từ phản ánh rõ ràng tính chất cảm giác và đặc tính vật lý của các chất mà nó mô tả.
Từ "glop" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "glop" thường được dùng để mô tả chất lỏng dính hoặc hỗn hợp không đồng nhất, chủ yếu xuất hiện trong các bài báo khoa học, đặc biệt liên quan đến hóa học hoặc sinh học. Ngoài ra, thuật ngữ này còn có thể được áp dụng trong đời sống hàng ngày để chỉ các tình huống liên quan đến thực phẩm hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp