Bản dịch của từ Gloss paint trong tiếng Việt
Gloss paint
Gloss paint (Noun)
Một loại sơn có bề mặt bóng và phản chiếu ánh sáng.
A type of paint that has a shiny and reflective finish.
The community center used gloss paint for its new vibrant mural.
Trung tâm cộng đồng đã sử dụng sơn bóng cho bức tranh tường mới.
They did not choose gloss paint for the quiet library walls.
Họ không chọn sơn bóng cho những bức tường yên tĩnh của thư viện.
Did the school use gloss paint for the art room?
Trường học đã sử dụng sơn bóng cho phòng nghệ thuật chưa?
Many artists prefer gloss paint for its vibrant appearance in social murals.
Nhiều nghệ sĩ thích sơn bóng vì vẻ ngoài rực rỡ trong tranh tường xã hội.
Gloss paint does not fade easily in community art projects.
Sơn bóng không phai dễ dàng trong các dự án nghệ thuật cộng đồng.
Is gloss paint the best choice for public art displays?
Sơn bóng có phải là lựa chọn tốt nhất cho triển lãm nghệ thuật công cộng không?
They used gloss paint for the community center's wooden doors last year.
Họ đã sử dụng sơn bóng cho cửa gỗ của trung tâm cộng đồng năm ngoái.
The gloss paint on the benches does not look good anymore.
Sơn bóng trên những chiếc ghế không còn đẹp nữa.
Is gloss paint suitable for outdoor metal furniture in winter?
Sơn bóng có phù hợp cho đồ nội thất kim loại ngoài trời vào mùa đông không?
Sơn bóng, hay còn gọi là sơn bóng gương, là loại sơn có bề mặt phản chiếu ánh sáng, mang lại độ bóng cao và khả năng chống thấm tốt. Thường được sử dụng trong trang trí nội thất và ngoại thất nhờ vào độ bền và tính thẩm mỹ cao. Trong tiếng Anh, "gloss paint" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, với cách phát âm và nghĩa tương tự, nhưng có thể khác nhau về một số sản phẩm địa phương cụ thể.