Bản dịch của từ Gloss paint trong tiếng Việt

Gloss paint

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gloss paint (Noun)

ɡlˈɔs pˈeɪnt
ɡlˈɔs pˈeɪnt
01

Một loại sơn có bề mặt bóng và phản chiếu ánh sáng.

A type of paint that has a shiny and reflective finish.

Ví dụ

The community center used gloss paint for its new vibrant mural.

Trung tâm cộng đồng đã sử dụng sơn bóng cho bức tranh tường mới.

They did not choose gloss paint for the quiet library walls.

Họ không chọn sơn bóng cho những bức tường yên tĩnh của thư viện.

Did the school use gloss paint for the art room?

Trường học đã sử dụng sơn bóng cho phòng nghệ thuật chưa?

02

Sơn có đặc điểm là độ bóng cao và kết cấu mịn.

Paint that is characterized by its high sheen and smooth texture.

Ví dụ

Many artists prefer gloss paint for its vibrant appearance in social murals.

Nhiều nghệ sĩ thích sơn bóng vì vẻ ngoài rực rỡ trong tranh tường xã hội.

Gloss paint does not fade easily in community art projects.

Sơn bóng không phai dễ dàng trong các dự án nghệ thuật cộng đồng.

Is gloss paint the best choice for public art displays?

Sơn bóng có phải là lựa chọn tốt nhất cho triển lãm nghệ thuật công cộng không?

03

Thường được sử dụng cho gỗ, kim loại và các bề mặt cần độ bền và dễ lau chùi.

Commonly used for woodwork, metal, and surfaces requiring durability and easy cleaning.

Ví dụ

They used gloss paint for the community center's wooden doors last year.

Họ đã sử dụng sơn bóng cho cửa gỗ của trung tâm cộng đồng năm ngoái.

The gloss paint on the benches does not look good anymore.

Sơn bóng trên những chiếc ghế không còn đẹp nữa.

Is gloss paint suitable for outdoor metal furniture in winter?

Sơn bóng có phù hợp cho đồ nội thất kim loại ngoài trời vào mùa đông không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gloss paint cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gloss paint

Không có idiom phù hợp