Bản dịch của từ Glossy hair trong tiếng Việt
Glossy hair

Glossy hair(Noun)
Tóc có vẻ ngoài khỏe mạnh, thường liên quan đến việc chăm sóc hoặc dưỡng tóc tốt.
Hair that has a healthy appearance, often associated with good care or conditioning.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Tóc bóng mượt (glossy hair) là cụm từ chỉ tình trạng tóc có độ bóng tự nhiên, thể hiện sức khỏe và sự chăm sóc tốt. Tóc bóng mượt thường được xem là biểu tượng của vẻ đẹp và sự quyến rũ. Trong tiếng Anh, "glossy" có thể được sử dụng để mô tả không chỉ tóc mà còn nhiều bề mặt khác, như bề mặt nhẵn bóng. Cụm từ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, song có thể có sự khác biệt nhẹ ở cách phát âm và ngữ điệu trong từng vùng miền.
Tóc bóng mượt (glossy hair) là cụm từ chỉ tình trạng tóc có độ bóng tự nhiên, thể hiện sức khỏe và sự chăm sóc tốt. Tóc bóng mượt thường được xem là biểu tượng của vẻ đẹp và sự quyến rũ. Trong tiếng Anh, "glossy" có thể được sử dụng để mô tả không chỉ tóc mà còn nhiều bề mặt khác, như bề mặt nhẵn bóng. Cụm từ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, song có thể có sự khác biệt nhẹ ở cách phát âm và ngữ điệu trong từng vùng miền.
