Bản dịch của từ Glossy hair trong tiếng Việt

Glossy hair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glossy hair(Noun)

ɡlˈɔsi hˈɛɹ
ɡlˈɔsi hˈɛɹ
01

Tóc bóng và mượt mà phản chiếu ánh sáng.

Shiny and smooth hair that reflects light.

Ví dụ
02

Tóc có vẻ ngoài khỏe mạnh, thường liên quan đến việc chăm sóc hoặc dưỡng tóc tốt.

Hair that has a healthy appearance, often associated with good care or conditioning.

Ví dụ
03

Tóc có chất lượng bóng bẩy, thường được sử dụng trong các mô tả về sản phẩm làm đẹp hoặc chăm sóc.

Hair that exhibits a lustrous quality, often used in descriptions of beauty or grooming products.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh