Bản dịch của từ Glossy hair trong tiếng Việt

Glossy hair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glossy hair (Noun)

ɡlˈɔsi hˈɛɹ
ɡlˈɔsi hˈɛɹ
01

Tóc bóng và mượt mà phản chiếu ánh sáng.

Shiny and smooth hair that reflects light.

Ví dụ

Many people admire Sarah's glossy hair at the social event.

Nhiều người ngưỡng mộ tóc bóng mượt của Sarah tại sự kiện xã hội.

John does not have glossy hair like his friends do.

John không có tóc bóng mượt như bạn bè của anh ấy.

Does Lisa use special products for her glossy hair?

Lisa có sử dụng sản phẩm đặc biệt cho tóc bóng mượt của cô ấy không?

02

Tóc có vẻ ngoài khỏe mạnh, thường liên quan đến việc chăm sóc hoặc dưỡng tóc tốt.

Hair that has a healthy appearance, often associated with good care or conditioning.

Ví dụ

Many people admire her glossy hair during social events.

Nhiều người ngưỡng mộ mái tóc bóng mượt của cô ấy trong các sự kiện xã hội.

His glossy hair does not look good in the harsh sunlight.

Mái tóc bóng mượt của anh ấy không đẹp dưới ánh nắng gắt.

Do you think glossy hair is important for social interactions?

Bạn có nghĩ rằng tóc bóng mượt quan trọng trong các tương tác xã hội không?

03

Tóc có chất lượng bóng bẩy, thường được sử dụng trong các mô tả về sản phẩm làm đẹp hoặc chăm sóc.

Hair that exhibits a lustrous quality, often used in descriptions of beauty or grooming products.

Ví dụ

Many people admire Jessica's glossy hair at the social event.

Nhiều người ngưỡng mộ tóc bóng loáng của Jessica tại sự kiện xã hội.

Not everyone has glossy hair like models in magazines.

Không phải ai cũng có tóc bóng loáng như các người mẫu trong tạp chí.

Does Sarah use special products for her glossy hair?

Sarah có sử dụng sản phẩm đặc biệt cho tóc bóng loáng của cô không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Glossy hair cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glossy hair

Không có idiom phù hợp