Bản dịch của từ Glossy hair trong tiếng Việt
Glossy hair
Glossy hair (Noun)
Many people admire Sarah's glossy hair at the social event.
Nhiều người ngưỡng mộ tóc bóng mượt của Sarah tại sự kiện xã hội.
John does not have glossy hair like his friends do.
John không có tóc bóng mượt như bạn bè của anh ấy.
Does Lisa use special products for her glossy hair?
Lisa có sử dụng sản phẩm đặc biệt cho tóc bóng mượt của cô ấy không?
Tóc có vẻ ngoài khỏe mạnh, thường liên quan đến việc chăm sóc hoặc dưỡng tóc tốt.
Hair that has a healthy appearance, often associated with good care or conditioning.
Many people admire her glossy hair during social events.
Nhiều người ngưỡng mộ mái tóc bóng mượt của cô ấy trong các sự kiện xã hội.
His glossy hair does not look good in the harsh sunlight.
Mái tóc bóng mượt của anh ấy không đẹp dưới ánh nắng gắt.
Do you think glossy hair is important for social interactions?
Bạn có nghĩ rằng tóc bóng mượt quan trọng trong các tương tác xã hội không?
Many people admire Jessica's glossy hair at the social event.
Nhiều người ngưỡng mộ tóc bóng loáng của Jessica tại sự kiện xã hội.
Not everyone has glossy hair like models in magazines.
Không phải ai cũng có tóc bóng loáng như các người mẫu trong tạp chí.
Does Sarah use special products for her glossy hair?
Sarah có sử dụng sản phẩm đặc biệt cho tóc bóng loáng của cô không?
Tóc bóng mượt (glossy hair) là cụm từ chỉ tình trạng tóc có độ bóng tự nhiên, thể hiện sức khỏe và sự chăm sóc tốt. Tóc bóng mượt thường được xem là biểu tượng của vẻ đẹp và sự quyến rũ. Trong tiếng Anh, "glossy" có thể được sử dụng để mô tả không chỉ tóc mà còn nhiều bề mặt khác, như bề mặt nhẵn bóng. Cụm từ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, song có thể có sự khác biệt nhẹ ở cách phát âm và ngữ điệu trong từng vùng miền.