Bản dịch của từ Glossy magazine trong tiếng Việt

Glossy magazine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glossy magazine (Noun)

ɡlˈɔsi mˈæɡəzˌin
ɡlˈɔsi mˈæɡəzˌin
01

Một ấn phẩm có hình ảnh và nội dung chất lượng cao, thường tập trung vào thời trang, sắc đẹp và phong cách sống.

A publication that features highquality photographs and content often focusing on fashion beauty and lifestyle.

Ví dụ

She enjoys reading glossy magazines to keep up with the latest trends.

Cô ấy thích đọc các tạp chí sang trọng để cập nhật xu hướng mới nhất.

I don't find glossy magazines interesting as they lack substance.

Tôi không thấy các tạp chí sang trọng thú vị vì thiếu nội dung.

Do glossy magazines influence people's perception of beauty and lifestyle?

Liệu các tạp chí sang trọng có ảnh hưởng đến quan điểm về vẻ đẹp và lối sống của mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glossy magazine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glossy magazine

Không có idiom phù hợp