Bản dịch của từ Glottal trong tiếng Việt
Glottal
Glottal (Adjective)
Của hoặc được sản xuất bởi thanh môn.
Of or produced by the glottis.
The glottal stop is common in some social dialects.
Dừng âm thanh ở khí quan hẹp phổ biến trong một số phương ngữ xã hội.
Her glottal voice reflected her social background.
Giọng điệu của cô ấy phản ánh nền văn hóa xã hội của cô ấy.
The singer's glottal sound added character to the song.
Âm thanh của ca sĩ tạo thêm tính cách cho bài hát.
Họ từ
Thuật ngữ "glottal" liên quan đến âm học và ngôn ngữ học, chỉ các hiện tượng phát âm liên quan đến thanh quản (glottis) trong quá trình tạo ra âm thanh. Từ này thường được sử dụng để mô tả các âm vị, như âm "h" trong tiếng Anh, hoặc âm tắc glottal, như trong các biến thể tiếng Anh địa phương. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "glottal" được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "glottal" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "glottis", có nghĩa là "lưỡi" hoặc "bảng phát âm". Trong ngữ âm học, thuật ngữ này đề cập đến âm thanh được phát ra từ thanh quản, chính xác hơn là âm thanh được tạo ra khi không khí bị chặn lại tại hoặc gần thanh quản. Sự kết nối này phản ánh bản chất âm học của từ, vì các âm glottal, như "ʔ" trong tiếng Anh, thể hiện sự tương tác giữa không khí và bộ phận phát âm trong cơ thể.
Từ "glottal" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe (Listening) và Nói (Speaking), với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "glottal" liên quan đến âm thanh phát ra từ thanh quản, thường đề cập đến cách phát âm hoặc sự ngắt âm. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong văn cảnh nghiên cứu về âm học và phát âm trong các ngôn ngữ khác nhau, đặc biệt trong các chủ đề về phương ngữ và biến thể ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp