Bản dịch của từ Glottal trong tiếng Việt

Glottal

Adjective

Glottal (Adjective)

glˈɑtl̩
glˈɑɾl̩
01

Của hoặc được sản xuất bởi thanh môn.

Of or produced by the glottis.

Ví dụ

The glottal stop is common in some social dialects.

Dừng âm thanh ở khí quan hẹp phổ biến trong một số phương ngữ xã hội.

Her glottal voice reflected her social background.

Giọng điệu của cô ấy phản ánh nền văn hóa xã hội của cô ấy.

The singer's glottal sound added character to the song.

Âm thanh của ca sĩ tạo thêm tính cách cho bài hát.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glottal

Không có idiom phù hợp