ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Glower
Nhìn chằm chằm với vẻ khó chịu hoặc tức giận.
To look or stare with sullen annoyance or anger
Nhìn với vẻ ủ rũ hoặc đe dọa
To cast a sullen or threatening look
Nhăn mặt
To scowl
An act of glowering
Nhìn hoặc trợn mắt với vẻ khó chịu hoặc tức giận.
A scowling or sulky expression
Nhìn với vẻ u ám hoặc đe dọa
A hostile or angry glare