Bản dịch của từ Glower trong tiếng Việt
Glower
Glower (Verb)
She glowered at him during the heated debate last week.
Cô ấy nhìn anh ta với ánh mắt tức giận trong cuộc tranh luận tuần trước.
He did not glower at his friend despite the disagreement.
Anh ấy không nhìn bạn mình với ánh mắt tức giận mặc dù có bất đồng.
Why did she glower at the speaker during the presentation?
Tại sao cô ấy lại nhìn người phát biểu với ánh mắt tức giận trong bài thuyết trình?
Dạng động từ của Glower (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Glower |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Glowered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Glowered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Glowers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Glowering |
Glower (Idiom)
Trừng mắt nhìn ai đó.
Glower at somebody.
She glowered at him during the community meeting last Tuesday.
Cô ấy đã nhìn chằm chằm vào anh ta trong cuộc họp cộng đồng hôm thứ Ba.
They did not glower at the guests during the social event.
Họ đã không nhìn chằm chằm vào khách mời trong sự kiện xã hội.
Why did she glower at her friend at the party?
Tại sao cô ấy lại nhìn chằm chằm vào bạn mình ở bữa tiệc?
Họ từ
Từ "glower" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là nhìn chằm chằm một cách tức giận hoặc không hài lòng, thường thể hiện qua nét mặt. "Glower" có thể được phân loại theo ngữ cảnh dùng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn và trong các tình huống văn học để mô tả cảm xúc tiêu cực.
Từ "glower" xuất phát từ tiếng Anh cổ "glore" có nghĩa là nhìn chằm chằm hoặc lườm. Căn nguyên Latin có thể truy ngược đến từ “glorera” trong tiếng Pháp cổ, mang ý nghĩa là thể hiện sự không hài lòng qua ánh mắt. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động nhìn ai đó với sự tức giận hoặc không hài lòng. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện trong nét biểu cảm của con người khi giao tiếp không lời.
Từ "glower" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể xuất hiện trong văn cảnh mô tả cảm xúc tiêu cực hoặc sự tức giận, đặc biệt trong văn bản nghệ thuật hoặc văn học. Trong phần Nói và Viết, "glower" có thể được sử dụng để mô tả hành vi hoặc trạng thái cảm xúc của nhân vật. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc thể hiện sự không hài lòng hoặc chỉ trích trực diện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp