Bản dịch của từ Glowing review trong tiếng Việt
Glowing review
Glowing review (Noun)
Đánh giá nhiệt tình và tích cực về một cái gì đó, thường được sử dụng trong bối cảnh một buổi biểu diễn, sản phẩm hoặc dịch vụ.
An enthusiastic and positive assessment of something, often used in the context of a performance, product, or service.
The community gave a glowing review of the new park opening.
Cộng đồng đã đưa ra đánh giá tích cực về việc mở công viên mới.
Many people did not write a glowing review for the event.
Nhiều người đã không viết đánh giá tích cực cho sự kiện.
Did the critics provide a glowing review of the social event?
Các nhà phê bình có đưa ra đánh giá tích cực về sự kiện xã hội không?
Một lời giới thiệu bằng văn bản ca ngợi ai đó hoặc cái gì đó một cách cao cả.
A written recommendation that praises someone or something highly.
The article received a glowing review from The New York Times.
Bài báo nhận được một đánh giá tích cực từ The New York Times.
Many students do not get glowing reviews for their social projects.
Nhiều sinh viên không nhận được đánh giá tích cực cho dự án xã hội.
Did the committee write a glowing review for the community program?
Ủy ban có viết một đánh giá tích cực cho chương trình cộng đồng không?
Đánh giá của nhà phê bình thể hiện sự đánh giá cao.
A critic's review that expresses great appreciation.
The article received a glowing review from The New York Times.
Bài báo nhận được một đánh giá tốt từ The New York Times.
The film did not get a glowing review from critics.
Bộ phim không nhận được đánh giá tốt từ các nhà phê bình.
Did the restaurant receive a glowing review this month?
Nhà hàng có nhận được đánh giá tốt trong tháng này không?
Cụm từ "glowing review" có nghĩa là một đánh giá rất tích cực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh phê bình sách, phim, hoặc sản phẩm. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) về hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, "glowing" có thể được sử dụng khác nhau trong các ngữ cảnh. Trong tiếng Anh, cụm từ này gợi lên hình ảnh về sự tỏa sáng và sự khen ngợi mạnh mẽ, thể hiện sự hài lòng của người đánh giá.