Bản dịch của từ Glucosaminoglycan trong tiếng Việt

Glucosaminoglycan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glucosaminoglycan (Noun)

ɡlˌukəsɡˌɑmənˈɑʃən
ɡlˌukəsɡˌɑmənˈɑʃən
01

Bất kỳ glycosaminoglycan nào có nguồn gốc từ glucosamine.

Any glycosaminoglycan derived from glucosamine.

Ví dụ

Glucosaminoglycan is important for joint health in many athletes.

Glucosaminoglycan rất quan trọng cho sức khỏe khớp của nhiều vận động viên.

Many people do not understand glucosaminoglycan's role in tissue repair.

Nhiều người không hiểu vai trò của glucosaminoglycan trong việc sửa chữa mô.

Is glucosaminoglycan effective for improving joint mobility in older adults?

Glucosaminoglycan có hiệu quả trong việc cải thiện khả năng vận động khớp ở người lớn tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glucosaminoglycan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glucosaminoglycan

Không có idiom phù hợp