Bản dịch của từ Glucosaminoglycan trong tiếng Việt
Glucosaminoglycan

Glucosaminoglycan (Noun)
Bất kỳ glycosaminoglycan nào có nguồn gốc từ glucosamine.
Any glycosaminoglycan derived from glucosamine.
Glucosaminoglycan is important for joint health in many athletes.
Glucosaminoglycan rất quan trọng cho sức khỏe khớp của nhiều vận động viên.
Many people do not understand glucosaminoglycan's role in tissue repair.
Nhiều người không hiểu vai trò của glucosaminoglycan trong việc sửa chữa mô.
Is glucosaminoglycan effective for improving joint mobility in older adults?
Glucosaminoglycan có hiệu quả trong việc cải thiện khả năng vận động khớp ở người lớn tuổi không?
Glucosaminoglycan (GAG) là một loại polysaccharide phức tạp, được hình thành từ các đơn vị lặp lại của disaccharide, thường bao gồm acid uronic và glucosamine hoặc galactosamine. GAG đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc và chức năng của mô liên kết, đặc biệt là trong việc cung cấp độ nhớt, độ đàn hồi cho dịch khớp, và hỗ trợ hoạt động của proteoglycan. GAG có thể được phân loại thành các loại khác nhau như hyaluronic acid, chondroitin sulfate, và heparin, mỗi thứ mang đặc điểm và chức năng riêng biệt trong cơ thể.
Từ "glucosaminoglycan" được cấu thành từ ba thành phần: "glucosamine", "glycan", và tiền tố "gluco". "Glucosamine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "glucosamīna", một hợp chất amin của glucose. "Glycan" đến từ từ Hy Lạp "glykys", nghĩa là ngọt. Glucosaminoglycan là polysaccharide phức tạp có vai trò quan trọng trong cấu trúc tế bào và chức năng sinh học. Tính chất hydrophilic và khả năng kết hợp với nước của nó liên quan mật thiết đến chức năng hỗ trợ và bôi trơn trong các mô cơ thể động vật.
Glucosaminoglycan (GAG) là một thuật ngữ chuyên ngành thường xuất hiện trong các tài liệu y sinh học và sinh hóa, nhưng rất hiếm gặp trong các bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không được sử dụng trong Listening, Reading, Writing, và Speaking, do tính chất chuyên môn của nó. GAG thường được nhắc đến trong ngữ cảnh nghiên cứu y học, chăm sóc sức khỏe, và sinh lý học, liên quan đến cấu trúc và chức năng của mô liên kết và Ứng dụng trong điều trị các bệnh khớp.