Bản dịch của từ Gluten trong tiếng Việt
Gluten

Gluten (Noun)
Hỗn hợp hai loại protein có trong hạt ngũ cốc, đặc biệt là lúa mì, chịu trách nhiệm tạo nên kết cấu đàn hồi của bột.
A mixture of two proteins present in cereal grains especially wheat which is responsible for the elastic texture of dough.
Many people nowadays choose gluten-free options due to dietary restrictions.
Hiện nay nhiều người chọn lựa các lựa chọn không chứa gluten do hạn chế dinh dưỡng.
The bakery offers a variety of bread, including gluten-free loaves.
Cửa hàng bánh mỳ cung cấp nhiều loại bánh mì, bao gồm bánh mì không chứa gluten.
She bakes delicious gluten-free cookies for her gluten-intolerant friend.
Cô ấy nướng bánh quy ngon không chứa gluten cho người bạn không dung nạp gluten.
Họ từ
Gluten là một loại protein có trong các loại ngũ cốc như lúa mì, lúa mạch và lúa mạch đen. Nó có vai trò quan trọng trong việc tạo thành cấu trúc của bánh và các sản phẩm từ bột, nhờ khả năng tạo độ đàn hồi và giữ nước. Tại Mỹ và Anh, thuật ngữ "gluten" được sử dụng đồng nhất trong cả hai phiên bản ngôn ngữ với cùng một ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về cách phát âm và sự phổ biến trong món ăn, ví dụ như "gluten-free" (không chứa gluten), là một xu hướng lớn tại Mỹ.
Từ "gluten" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, xuất phát từ từ "gluten" có nghĩa là "keo". Trong lịch sử, gluten được biết đến như là một loại protein có trong ngũ cốc, đặc biệt là lúa mì, có khả năng tạo thành kết cấu dẻo dai khi hòa trộn với nước. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến sự đóng vai trò của gluten trong ngành công nghiệp thực phẩm, đặc biệt trong sản xuất bánh và thực phẩm có nguồn gốc ngũ cốc.
Từ "gluten" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề dinh dưỡng và sức khỏe. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về chế độ ăn kiêng, bệnh celiac, hoặc xu hướng lương thực hiện đại. Ngoài ra, "gluten" cũng thường được sử dụng trong bài viết khoa học và tài liệu về thực phẩm, nhấn mạnh vai trò của nó trong cấu trúc của các loại ngũ cốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp