Bản dịch của từ Gluten-free trong tiếng Việt

Gluten-free

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gluten-free (Adjective)

ɡlutɹˈinf
ɡlutɹˈinf
01

Không chứa gluten; phù hợp cho những người không dung nạp gluten hoặc mắc bệnh celiac.

Containing no gluten; suitable for those with gluten intolerance or celiac disease.

Ví dụ

Many restaurants now offer gluten-free options for their customers.

Nhiều nhà hàng hiện nay cung cấp các lựa chọn không chứa gluten cho khách.

I do not like gluten-free bread; it tastes different.

Tôi không thích bánh mì không chứa gluten; nó có vị khác.

Are gluten-free foods more popular in social gatherings now?

Thực phẩm không chứa gluten có phổ biến hơn trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

02

Chỉ về chế độ ăn hoặc thực phẩm loại bỏ gluten.

Referring to diet or food that excludes gluten.

Ví dụ

Many restaurants now offer gluten-free options for customers with allergies.

Nhiều nhà hàng hiện nay cung cấp lựa chọn không chứa gluten cho khách hàng bị dị ứng.

Not all social events provide gluten-free food for attendees.

Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều cung cấp thực phẩm không chứa gluten cho người tham dự.

Are gluten-free meals available at the community potluck this Saturday?

Có món ăn không chứa gluten tại buổi tiệc cộng đồng vào thứ Bảy này không?

03

Liên quan đến các sản phẩm được làm mà không có lúa mì, lúa mạch hoặc lúa mạch đen.

Relating to products made without wheat, barley, or rye.

Ví dụ

Many restaurants now offer gluten-free options for health-conscious diners.

Nhiều nhà hàng hiện nay cung cấp lựa chọn không chứa gluten cho thực khách.

Not all social events provide gluten-free food for guests with allergies.

Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều cung cấp thực phẩm không chứa gluten cho khách.

Are gluten-free snacks available at the community picnic this weekend?

Có đồ ăn nhẹ không chứa gluten tại buổi dã ngoại cộng đồng cuối tuần này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gluten-free cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gluten-free

Không có idiom phù hợp