Bản dịch của từ Gluten-free trong tiếng Việt
Gluten-free

Gluten-free (Adjective)
Không chứa gluten; phù hợp cho những người không dung nạp gluten hoặc mắc bệnh celiac.
Containing no gluten; suitable for those with gluten intolerance or celiac disease.
Many restaurants now offer gluten-free options for their customers.
Nhiều nhà hàng hiện nay cung cấp các lựa chọn không chứa gluten cho khách.
I do not like gluten-free bread; it tastes different.
Tôi không thích bánh mì không chứa gluten; nó có vị khác.
Are gluten-free foods more popular in social gatherings now?
Thực phẩm không chứa gluten có phổ biến hơn trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Many restaurants now offer gluten-free options for customers with allergies.
Nhiều nhà hàng hiện nay cung cấp lựa chọn không chứa gluten cho khách hàng bị dị ứng.
Not all social events provide gluten-free food for attendees.
Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều cung cấp thực phẩm không chứa gluten cho người tham dự.
Are gluten-free meals available at the community potluck this Saturday?
Có món ăn không chứa gluten tại buổi tiệc cộng đồng vào thứ Bảy này không?
Many restaurants now offer gluten-free options for health-conscious diners.
Nhiều nhà hàng hiện nay cung cấp lựa chọn không chứa gluten cho thực khách.
Not all social events provide gluten-free food for guests with allergies.
Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều cung cấp thực phẩm không chứa gluten cho khách.
Are gluten-free snacks available at the community picnic this weekend?
Có đồ ăn nhẹ không chứa gluten tại buổi dã ngoại cộng đồng cuối tuần này không?