Bản dịch của từ Glutinous rice trong tiếng Việt

Glutinous rice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glutinous rice (Noun)

01

Một loại gạo dẻo khi nấu chín, thường được sử dụng trong ẩm thực châu á.

A type of rice that is sticky when cooked commonly used in asian cuisines.

Ví dụ

I love eating glutinous rice with mango at Thai festivals.

Tôi thích ăn gạo nếp với xoài trong các lễ hội Thái.

Many people do not enjoy glutinous rice due to its texture.

Nhiều người không thích gạo nếp vì kết cấu của nó.

Is glutinous rice popular in Vietnamese family gatherings or not?

Gạo nếp có phổ biến trong các buổi họp gia đình Việt Nam không?

02

Còn được gọi là gạo ngọt hoặc gạo nếp, nó chứa lượng tinh bột amylopectin cao hơn.

Also known as sweet rice or waxy rice it contains a higher amount of amylopectin starch.

Ví dụ

Vietnamese people often use glutinous rice for making traditional desserts.

Người Việt Nam thường sử dụng gạo nếp để làm món tráng miệng truyền thống.

Many families do not eat glutinous rice during regular meals.

Nhiều gia đình không ăn gạo nếp trong bữa ăn hàng ngày.

Is glutinous rice popular in your community's festivals and celebrations?

Gạo nếp có phổ biến trong các lễ hội và sự kiện của cộng đồng bạn không?

03

Thường được sử dụng trong các món tráng miệng và các món như sushi, bánh gạo.

Often used in desserts and dishes like sushi and rice cakes.

Ví dụ

Sushi often contains glutinous rice for its sticky texture and flavor.

Sushi thường chứa gạo nếp vì độ dính và hương vị.

Many people do not like glutinous rice in their desserts.

Nhiều người không thích gạo nếp trong món tráng miệng.

Is glutinous rice used in traditional rice cakes in Vietnam?

Gạo nếp có được sử dụng trong bánh truyền thống ở Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glutinous rice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glutinous rice

Không có idiom phù hợp