Bản dịch của từ Glutinous rice trong tiếng Việt
Glutinous rice

Glutinous rice (Noun)
I love eating glutinous rice with mango at Thai festivals.
Tôi thích ăn gạo nếp với xoài trong các lễ hội Thái.
Many people do not enjoy glutinous rice due to its texture.
Nhiều người không thích gạo nếp vì kết cấu của nó.
Is glutinous rice popular in Vietnamese family gatherings or not?
Gạo nếp có phổ biến trong các buổi họp gia đình Việt Nam không?
Vietnamese people often use glutinous rice for making traditional desserts.
Người Việt Nam thường sử dụng gạo nếp để làm món tráng miệng truyền thống.
Many families do not eat glutinous rice during regular meals.
Nhiều gia đình không ăn gạo nếp trong bữa ăn hàng ngày.
Is glutinous rice popular in your community's festivals and celebrations?
Gạo nếp có phổ biến trong các lễ hội và sự kiện của cộng đồng bạn không?
Sushi often contains glutinous rice for its sticky texture and flavor.
Sushi thường chứa gạo nếp vì độ dính và hương vị.
Many people do not like glutinous rice in their desserts.
Nhiều người không thích gạo nếp trong món tráng miệng.
Is glutinous rice used in traditional rice cakes in Vietnam?
Gạo nếp có được sử dụng trong bánh truyền thống ở Việt Nam không?
Gạo nếp là loại gạo có hàm lượng tinh bột amylopectin cao, khiến cho hạt gạo dính và có kết cấu dẻo khi nấu chín. Trong ẩm thực, gạo nếp thường được sử dụng để chế biến các món ăn truyền thống như xôi và bánh. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng đồng nhất, nhưng trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau, gạo nếp có thể mang ý nghĩa và cách chế biến đặc trưng riêng.