Bản dịch của từ Glyph trong tiếng Việt
Glyph

Glyph (Noun)
Một ký tự hoặc biểu tượng chữ tượng hình.
A hieroglyphic character or symbol.
The glyph on the wall tells a story about ancient cultures.
Hình tượng trên tường kể câu chuyện về các nền văn hóa cổ đại.
No glyph was found at the recent archaeological dig in Egypt.
Không có hình tượng nào được tìm thấy tại cuộc khai quật khảo cổ gần đây ở Ai Cập.
What does this glyph represent in social history?
Hình tượng này đại diện cho điều gì trong lịch sử xã hội?
Một rãnh hoặc rãnh được chạm khắc trang trí, giống như trên một bức phù điêu hy lạp.
An ornamental carved groove or channel as on a greek frieze.
The ancient Greek frieze had beautiful glyphs carved into its surface.
Bức phù điêu Hy Lạp cổ đại có những hình khắc trang trí đẹp.
There are no glyphs on the modern social building in our city.
Không có hình khắc nào trên tòa nhà xã hội hiện đại trong thành phố chúng tôi.
Are the glyphs on this monument representative of ancient Greek culture?
Các hình khắc trên đài tưởng niệm này có đại diện cho văn hóa Hy Lạp cổ đại không?
Dạng danh từ của Glyph (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Glyph | Glyphs |
Glyph là một thuật ngữ trong lĩnh vực ngôn ngữ và biểu tượng, chỉ một ký hiệu hoặc hình ảnh thể hiện thông tin, ý nghĩa cụ thể. Nó thường được sử dụng trong thiết kế đồ họa, lập trình máy tính và văn hóa. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) về nghĩa và cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Glyph thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến văn bản, hình ảnh, và tự động hóa dữ liệu.
Từ "glyph" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "glyphē", có nghĩa là "khắc" hoặc "chạm". Từ gốc này được hình thành từ động từ "glykhein", có nghĩa là "khắc", phản ánh bản chất của hình thức và nghệ thuật biểu đạt. Trong suốt lịch sử, "glyph" thường được sử dụng để chỉ các ký hiệu hoặc hình ảnh khắc trong các nền văn minh cổ đại, như Ai Cập hoặc Maya, và hiện nay thường chỉ các ký tự viết hoặc biểu tượng trong ngữ cảnh nghệ thuật và thiết kế đồ họa.
Từ "glyph" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS; thường được tìm thấy trong các bài kiểm tra liên quan đến văn học, lịch sử nghệ thuật hoặc nghiên cứu ngôn ngữ. Trong ngữ cảnh khác, "glyph" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực khảo cổ học, thiết kế đồ họa và công nghệ thông tin, thường để chỉ ký hiệu hoặc hình ảnh biểu thị thông tin cụ thể. Sự hiểu biết về từ này có thể hỗ trợ việc giải mã các tài liệu cổ và thiết kế trực quan.