Bản dịch của từ Glyph trong tiếng Việt

Glyph

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glyph (Noun)

01

Một ký tự hoặc biểu tượng chữ tượng hình.

A hieroglyphic character or symbol.

Ví dụ

The glyph on the wall tells a story about ancient cultures.

Hình tượng trên tường kể câu chuyện về các nền văn hóa cổ đại.

No glyph was found at the recent archaeological dig in Egypt.

Không có hình tượng nào được tìm thấy tại cuộc khai quật khảo cổ gần đây ở Ai Cập.

What does this glyph represent in social history?

Hình tượng này đại diện cho điều gì trong lịch sử xã hội?

02

Một rãnh hoặc rãnh được chạm khắc trang trí, giống như trên một bức phù điêu hy lạp.

An ornamental carved groove or channel as on a greek frieze.

Ví dụ

The ancient Greek frieze had beautiful glyphs carved into its surface.

Bức phù điêu Hy Lạp cổ đại có những hình khắc trang trí đẹp.

There are no glyphs on the modern social building in our city.

Không có hình khắc nào trên tòa nhà xã hội hiện đại trong thành phố chúng tôi.

Are the glyphs on this monument representative of ancient Greek culture?

Các hình khắc trên đài tưởng niệm này có đại diện cho văn hóa Hy Lạp cổ đại không?

Dạng danh từ của Glyph (Noun)

SingularPlural

Glyph

Glyphs

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glyph/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glyph

Không có idiom phù hợp