Bản dịch của từ Glyptic trong tiếng Việt
Glyptic
Glyptic (Adjective)
Của hoặc liên quan đến chạm khắc hoặc chạm khắc.
Of or concerning carving or engraving.
The glyptic art at the museum showcases ancient social hierarchies and beliefs.
Nghệ thuật khắc tại bảo tàng thể hiện các hệ thống xã hội cổ đại.
Modern sculptures are not always glyptic; many are abstract and minimalist.
Các tác phẩm điêu khắc hiện đại không phải lúc nào cũng khắc chạm; nhiều tác phẩm là trừu tượng và tối giản.
Is glyptic art important for understanding historical social structures?
Nghệ thuật khắc chạm có quan trọng để hiểu các cấu trúc xã hội lịch sử không?
Glyptic (tiếng Việt: khắc chạm) là một thuật ngữ chỉ nghệ thuật và kỹ thuật khắc hoặc chạm vào các vật liệu như đá, ngọc hoặc kim loại để tạo ra hình ảnh hoặc ký hiệu. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khảo cổ học và mỹ thuật để đề cập đến các tác phẩm điêu khắc nhỏ và các mẫu khắc trên bề mặt. Phiên bản của từ này không phân biệt giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "glyptic" với ý nghĩa tương tự trong các ngữ cảnh nghệ thuật và nghiên cứu lịch sử.
Từ "glyptic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "glyptikos", mang nghĩa "điêu khắc" hay "chạm khắc". Trong tiếng Latinh, "glypticus" được sử dụng để chỉ nghệ thuật chạm khắc, đặc biệt là trên chất liệu cứng như ngọc hoặc đá. Từ thế kỷ 19, thuật ngữ này được áp dụng trong lĩnh vực nghệ thuật và khảo cổ học để mô tả các hình thức chạm khắc tinh xảo. Hiện nay, "glyptic" thường được sử dụng để chỉ kỹ thuật và nghệ thuật điêu khắc trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ "glyptic" xuất hiện ít thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến nghệ thuật chạm khắc và điêu khắc. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề về lịch sử nghệ thuật hoặc khảo cổ học. Trong các ngữ cảnh khác, "glyptic" thường được sử dụng để mô tả kỹ thuật hoặc phong cách của các tác phẩm chạm khắc, thường liên quan đến việc thể hiện hình ảnh và biểu tượng tạo ra từ đá hoặc kim loại.