Bản dịch của từ Gnarled trong tiếng Việt

Gnarled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gnarled (Adjective)

01

Có nốt sần, thô ráp và xoắn, đặc biệt là theo tuổi tác.

Knobbly rough and twisted especially with age.

Ví dụ

The gnarled tree in the park symbolizes community strength and resilience.

Cái cây gồ ghề trong công viên tượng trưng cho sức mạnh và sự kiên cường của cộng đồng.

Many people do not appreciate gnarled old trees in urban areas.

Nhiều người không đánh giá cao những cây cổ thụ gồ ghề ở đô thị.

Are gnarled trees important for social gatherings in public spaces?

Có phải những cây gồ ghề quan trọng cho các buổi gặp gỡ xã hội ở không gian công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gnarled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gnarled

Không có idiom phù hợp