Bản dịch của từ Gnarled trong tiếng Việt
Gnarled

Gnarled (Adjective)
Có nốt sần, thô ráp và xoắn, đặc biệt là theo tuổi tác.
Knobbly rough and twisted especially with age.
The gnarled tree in the park symbolizes community strength and resilience.
Cái cây gồ ghề trong công viên tượng trưng cho sức mạnh và sự kiên cường của cộng đồng.
Many people do not appreciate gnarled old trees in urban areas.
Nhiều người không đánh giá cao những cây cổ thụ gồ ghề ở đô thị.
Are gnarled trees important for social gatherings in public spaces?
Có phải những cây gồ ghề quan trọng cho các buổi gặp gỡ xã hội ở không gian công cộng không?
Họ từ
Thuật ngữ "gnarled" mô tả một trạng thái bề mặt bị quăn queo, gập ghềnh, thường dùng để chỉ cây cối hoặc vật thể mà bề mặt có hình dạng lồi lõm do ảnh hưởng của thời gian hoặc điều kiện môi trường khắc nghiệt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Từ "gnarled" thường được sử dụng trong các văn cảnh mô tả tự nhiên, nghệ thuật hoặc trong văn học để tạo dựng hình ảnh sinh động.
Từ "gnarled" xuất phát từ tiếng Anh cổ "garneld", có nguồn gốc từ động từ "gnarl", nghĩa là "khúc gỗ". Cụm từ này bắt nguồn từ từ Latin "gnarare", có nghĩa là "quằn quại". "Gnarled" thường được sử dụng để miêu tả những hình thù cong queo, xoắn xở của cây cối hoặc bề mặt không đồng nhất. Ý nghĩa hiện tại của từ này gợi lên hình ảnh về sự cằn cỗi và khó khăn, kết nối với hình thức vật lý gập ghềnh của sự vật.
Từ "gnarled" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng đọc và viết, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả các đặc điểm của cây cối hoặc vật lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học, nghệ thuật, và mô tả tự nhiên, nơi nó thể hiện sự già cỗi, xù xì hoặc sự khắc nghiệt của môi trường. Các tình huống phổ biến bao gồm mô tả phong cảnh hoặc nhân vật trong truyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp