Bản dịch của từ Gnarly trong tiếng Việt

Gnarly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gnarly (Adjective)

nˈɑɹli
nˈɑɹli
01

Khó khăn, nguy hiểm hoặc đầy thử thách.

Difficult dangerous or challenging.

Ví dụ

The gnarly social issues in our community need urgent attention.

Các vấn đề xã hội khó khăn trong cộng đồng chúng ta cần được chú ý khẩn cấp.

Many people do not understand the gnarly dynamics of social media.

Nhiều người không hiểu được những động lực khó khăn của mạng xã hội.

Are you aware of the gnarly challenges in today's social landscape?

Bạn có biết về những thách thức khó khăn trong bối cảnh xã hội hiện nay không?

02

Xương xẩu.

Gnarled.

Ví dụ

The gnarly tree in Central Park has fascinating shapes and textures.

Cái cây gồ ghề ở Central Park có những hình dạng và kết cấu thú vị.

The students did not find the gnarly social issues easy to discuss.

Các sinh viên không thấy những vấn đề xã hội gồ ghề dễ thảo luận.

Is the gnarly sculpture at the art fair popular among visitors?

Tác phẩm điêu khắc gồ ghề tại hội chợ nghệ thuật có phổ biến không?

Dạng tính từ của Gnarly (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Gnarly

Gnarly

Gnarlier

Dài hơn

Gnarliest

Gnarliest

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gnarly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gnarly

Không có idiom phù hợp