Bản dịch của từ Gnarly trong tiếng Việt
Gnarly

Gnarly (Adjective)
Khó khăn, nguy hiểm hoặc đầy thử thách.
Difficult dangerous or challenging.
The gnarly social issues in our community need urgent attention.
Các vấn đề xã hội khó khăn trong cộng đồng chúng ta cần được chú ý khẩn cấp.
Many people do not understand the gnarly dynamics of social media.
Nhiều người không hiểu được những động lực khó khăn của mạng xã hội.
Are you aware of the gnarly challenges in today's social landscape?
Bạn có biết về những thách thức khó khăn trong bối cảnh xã hội hiện nay không?
Xương xẩu.
Gnarled.
The gnarly tree in Central Park has fascinating shapes and textures.
Cái cây gồ ghề ở Central Park có những hình dạng và kết cấu thú vị.
The students did not find the gnarly social issues easy to discuss.
Các sinh viên không thấy những vấn đề xã hội gồ ghề dễ thảo luận.
Is the gnarly sculpture at the art fair popular among visitors?
Tác phẩm điêu khắc gồ ghề tại hội chợ nghệ thuật có phổ biến không?
Dạng tính từ của Gnarly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Gnarly Gnarly | Gnarlier Dài hơn | Gnarliest Gnarliest |
Họ từ
"Nhăn nhó" (gnarly) là một từ lóng trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng để mô tả điều gì đó khó khăn, nguy hiểm hoặc cực kỳ ấn tượng. Trong ngữ cảnh lướt sóng, từ này chỉ những sóng lớn và nguy hiểm. Phiên bản tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn và ít được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức so với tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh Mỹ, "gnarly" thường mang ý nghĩa tích cực khi mô tả sự ngoạn mục hoặc thú vị của một sự kiện, ví dụ như một buổi tiệc.
Từ "gnarly" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng xuất phát từ từ "gnarled" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là gồ ghề, quăn queo, bắt nguồn từ chữ Latinh "nervus" (gân). Từ này ban đầu được dùng để mô tả các hình dạng trên cây cối và sau này chuyển sang thể hiện tính chất phức tạp trong một số thể loại văn hóa, đặc biệt là trong giới thể thao mạo hiểm. Ngày nay, "gnarly" thường được dùng để mô tả các trải nghiệm khó khăn hoặc ấn tượng một cách tích cực.
Từ "gnarly" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nhưng khá hiếm trong phần đọc và viết. Ở bối cảnh tiếng Anh thông thường, từ này thường được sử dụng để miêu tả điều gì đó phức tạp, khó khăn hoặc nguy hiểm, nhất là trong văn hóa lướt sóng hoặc thể thao mạo hiểm. Sự phổ biến của “gnarly” trong ngữ cảnh trẻ tuổi và văn hóa đường phố cho thấy tính chất không chính thức của nó, cũng như khả năng biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp